Bản dịch của từ Draw out trong tiếng Việt
Draw out

Draw out (Verb)
She drew out her shy friend during the group discussion.
Cô ấy đã làm cho người bạn nhút nhát của mình nói chuyện trong cuộc thảo luận nhóm.
He didn't want to draw out any personal details during the interview.
Anh ấy không muốn lấy ra bất kỳ chi tiết cá nhân nào trong cuộc phỏng vấn.
Did the teacher manage to draw out the quiet student's opinions?
Giáo viên có thành công khi làm cho ý kiến của học sinh im lặ nổi lên không?
Draw out (Phrase)
She tried to draw out more information during the interview.
Cô ấy cố gắng làm cho người khác kể thêm thông tin trong cuộc phỏng vấn.
He did not manage to draw out any personal stories from the witness.
Anh ấy không thể lôi kéo bất kỳ câu chuyện cá nhân nào từ nhân chứng.
Did you successfully draw out any interesting facts from the speaker?
Bạn đã thành công trong việc lôi kéo bất kỳ sự thật thú vị nào từ người nói chuyện chưa?
"Draw out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "làm cho cái gì đó dài hơn hoặc rõ ràng hơn". Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khai thác thông tin hoặc khiến một tình huống diễn ra kéo dài hơn dự kiến. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau về ý nghĩa; tuy nhiên, trong một số tình huống, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt. Cụm từ này cũng có thể liên quan đến việc tạo ra sự phấn khích hoặc cảm xúc trong một cuộc hội thoại.
Cụm từ "draw out" có nguồn gốc từ động từ "draw" trong tiếng Anglo-Saxon "dragan", có nghĩa là kéo hoặc kéo ra. Phần "out" trong cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "ūtan", mang nghĩa là bên ngoài. Kết hợp lại, "draw out" ban đầu chỉ hành động kéo một vật ra ngoài. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc khơi gợi thông tin, ý kiến hoặc cảm xúc từ người khác, phản ánh sự chuyển biến từ hình thức vật lý sang trừu tượng trong giao tiếp.
Cụm từ "draw out" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc quá trình. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm rõ hoặc phát triển một ý tưởng trong các bài viết học thuật, cũng như trong giao tiếp hàng ngày khi yêu cầu ai đó bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc của họ một cách chi tiết hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp