Bản dịch của từ Drawing up trong tiếng Việt
Drawing up
Drawing up (Verb)
The committee is drawing up a plan for community service programs.
Ủy ban đang soạn thảo một kế hoạch cho các chương trình phục vụ cộng đồng.
They are not drawing up any contracts for social events this month.
Họ không soạn thảo bất kỳ hợp đồng nào cho các sự kiện xã hội tháng này.
Are you drawing up a list of volunteers for the charity event?
Bạn có đang soạn thảo danh sách tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?
Drawing up (Phrase)
The committee is drawing up a plan for community improvement.
Ủy ban đang lập kế hoạch cho sự cải thiện cộng đồng.
They are not drawing up any proposals for social change this year.
Họ không lập ra bất kỳ đề xuất nào cho sự thay đổi xã hội năm nay.
Are you drawing up a proposal for the charity event?
Bạn có đang lập đề xuất cho sự kiện từ thiện không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Drawing up cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Drawing up" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là soạn thảo hoặc lập kế hoạch một tài liệu, hợp đồng, hoặc báo cáo. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "drawing up" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt. Ví dụ, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các văn bản chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm này trong nhiều ngữ cảnh thương mại hơn.
Cụm từ "drawing up" xuất phát từ động từ "draw" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dragan" có nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn". Tiếng Latinh liên quan là "dragere", cũng mang nghĩa tương tự. Về lịch sử, "drawing up" thường được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị hoặc lập kế hoạch một cách chính thức, như việc soạn thảo tài liệu. Ngày nay, cụm từ này thể hiện quy trình tạo ra các văn kiện pháp lý hoặc kế hoạch quan trọng.
Cụm từ "drawing up" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc lập kế hoạch hoặc soạn thảo tài liệu. Tần suất xuất hiện của nó có thể được nhận thấy trong các ngữ cảnh như lập báo cáo, đề xuất hoặc hợp đồng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý dự án, nơi mà việc chuẩn bị các tài liệu chính thức là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp