Bản dịch của từ Dress hanger container trong tiếng Việt

Dress hanger container

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dress hanger container (Noun)

dɹˈɛs hˈæŋɚ kəntˈeɪnɚ
dɹˈɛs hˈæŋɚ kəntˈeɪnɚ
01

Một thiết bị được sử dụng để treo quần áo nhằm giữ cho chúng không bị nhăn.

A device used for hanging garments to keep them wrinkle-free.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đối tượng hoặc cấu trúc hỗ trợ hoặc chứa các vật phẩm, thường được sử dụng để tổ chức.

An object or structure that supports or contains items, often used for organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một container được thiết kế đặc biệt để treo hoặc lưu trữ váy.

A container specifically designed for hanging or storing dresses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dress hanger container/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dress hanger container

Không có idiom phù hợp