Bản dịch của từ Dress hanger container trong tiếng Việt
Dress hanger container

Dress hanger container (Noun)
The dress hanger container held twenty beautiful gowns for the charity event.
Giá treo áo chứa hai mươi chiếc váy đẹp cho sự kiện từ thiện.
The dress hanger container did not fit all the outfits for the party.
Giá treo áo không vừa tất cả trang phục cho bữa tiệc.
Did the dress hanger container arrive on time for the fashion show?
Giá treo áo có đến kịp thời cho buổi trình diễn thời trang không?
Một đối tượng hoặc cấu trúc hỗ trợ hoặc chứa các vật phẩm, thường được sử dụng để tổ chức.
An object or structure that supports or contains items, often used for organization.
The dress hanger container holds ten beautiful dresses for the charity event.
Giá treo áo chứa mười chiếc váy đẹp cho sự kiện từ thiện.
The dress hanger container does not fit all my long gowns properly.
Giá treo áo không vừa với tất cả những chiếc váy dài của tôi.
Does the dress hanger container come in different sizes for social events?
Giá treo áo có kích thước khác nhau cho các sự kiện xã hội không?
Một container được thiết kế đặc biệt để treo hoặc lưu trữ váy.
A container specifically designed for hanging or storing dresses.
The dress hanger container holds five beautiful gowns for the event.
Giá treo đầm chứa năm chiếc váy đẹp cho sự kiện.
The dress hanger container does not fit all types of dresses.
Giá treo đầm không phù hợp với tất cả các loại váy.
Is the dress hanger container available in the local store?
Giá treo đầm có sẵn tại cửa hàng địa phương không?