Bản dịch của từ Dress hanger container trong tiếng Việt
Dress hanger container
Noun [U/C]

Dress hanger container (Noun)
dɹˈɛs hˈæŋɚ kəntˈeɪnɚ
dɹˈɛs hˈæŋɚ kəntˈeɪnɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đối tượng hoặc cấu trúc hỗ trợ hoặc chứa các vật phẩm, thường được sử dụng để tổ chức.
An object or structure that supports or contains items, often used for organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một container được thiết kế đặc biệt để treo hoặc lưu trữ váy.
A container specifically designed for hanging or storing dresses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dress hanger container
Không có idiom phù hợp