Bản dịch của từ Drew up a contract trong tiếng Việt
Drew up a contract

Drew up a contract (Verb)
The lawyer drew up a contract for the community center project.
Luật sư đã soạn thảo một hợp đồng cho dự án trung tâm cộng đồng.
They did not draw up a contract for the charity event.
Họ đã không soạn thảo hợp đồng cho sự kiện từ thiện.
Did the committee draw up a contract for the social initiative?
Ủy ban đã soạn thảo hợp đồng cho sáng kiến xã hội chưa?
The lawyer drew up a contract for the community center project.
Luật sư đã soạn thảo một hợp đồng cho dự án trung tâm cộng đồng.
They did not draw up a contract for the charity event.
Họ đã không soạn thảo hợp đồng cho sự kiện từ thiện.
Did the team draw up a contract for the social initiative?
Nhóm đã soạn thảo hợp đồng cho sáng kiến xã hội chưa?
The committee drew up a contract for the community project in 2023.
Ủy ban đã soạn thảo một hợp đồng cho dự án cộng đồng năm 2023.
They did not draw up a contract for the social event last month.
Họ đã không soạn thảo hợp đồng cho sự kiện xã hội tháng trước.
Did the city council draw up a contract for the festival?
Ủy ban thành phố có soạn thảo hợp đồng cho lễ hội không?
Cụm từ "drew up a contract" có nghĩa là soạn thảo một hợp đồng, thường là bởi một luật sư hoặc cá nhân có thẩm quyền trong việc lập bút văn bản chính thức. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "drafted" nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ vẫn thường dùng "drew up".