Bản dịch của từ Drifter trong tiếng Việt

Drifter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drifter (Noun)

dɹˈɪftɚ
dɹˈɪftəɹ
01

Một người liên tục di chuyển từ nơi này sang nơi khác, không có nhà ở hoặc công việc cố định.

A person who is continually moving from place to place without any fixed home or job.

Ví dụ

The drifter moved from city to city, searching for a better life.

Người lang thang di chuyển từ thành phố này sang thành phố khác, tìm kiếm cuộc sống tốt hơn.

Many drifters do not have a stable job or home.

Nhiều người lang thang không có công việc hay nhà ổn định.

Is the drifter really happy living without a permanent home?

Người lang thang có thực sự hạnh phúc khi sống mà không có nhà cố định không?

02

Một chiếc thuyền đánh cá được trang bị lưới trôi.

A fishing boat equipped with a drift net.

Ví dụ

The drifter caught many fish during the community fishing event.

Chiếc thuyền đánh cá đã bắt được nhiều cá trong sự kiện cộng đồng.

Many drifters are not used in local fishing practices anymore.

Nhiều chiếc thuyền đánh cá không còn được sử dụng trong thực hành đánh bắt địa phương.

Did the drifter help the fishermen in their social activities?

Chiếc thuyền đánh cá có giúp các ngư dân trong các hoạt động xã hội không?

Dạng danh từ của Drifter (Noun)

SingularPlural

Drifter

Drifters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drifter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drifter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.