Bản dịch của từ Drifter trong tiếng Việt
Drifter

Drifter (Noun)
The drifter moved from city to city, searching for a better life.
Người lang thang di chuyển từ thành phố này sang thành phố khác, tìm kiếm cuộc sống tốt hơn.
Many drifters do not have a stable job or home.
Nhiều người lang thang không có công việc hay nhà ổn định.
Is the drifter really happy living without a permanent home?
Người lang thang có thực sự hạnh phúc khi sống mà không có nhà cố định không?
The drifter caught many fish during the community fishing event.
Chiếc thuyền đánh cá đã bắt được nhiều cá trong sự kiện cộng đồng.
Many drifters are not used in local fishing practices anymore.
Nhiều chiếc thuyền đánh cá không còn được sử dụng trong thực hành đánh bắt địa phương.
Did the drifter help the fishermen in their social activities?
Chiếc thuyền đánh cá có giúp các ngư dân trong các hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Drifter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drifter | Drifters |
Họ từ
"Drifter" là danh từ chỉ người sống cuộc sống vạ vật, không có nơi ở cố định và thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường vì thiếu sự ổn định về tài chính hoặc nhu cầu tìm kiếm trải nghiệm mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "drifter" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn ở Mỹ, gắn liền với lối sống không định hình.
Từ "drifter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "drift", xuất phát từ tiếng Đức cổ "driftan", có nghĩa là "trôi" hoặc "làn sóng". Gốc rễ Latin không trực tiếp, nhưng khái niệm chuyển động tự do có thể liên quan đến từ "drogare" (kéo) trong tiếng Latin. "Drifter" hiện nay chỉ người thường xuyên di chuyển không có điểm đến cố định, thể hiện sự tự do và lạc lõng, liên quan đến ý nghĩa ban đầu về việc trôi nổi trong không gian.
Từ "drifter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các văn bản học thuật và chủ đề phổ biến. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa xã hội, đặc biệt là trong văn học hoặc điện ảnh, để mô tả những người sống lương thiện, vô định hoặc không ràng buộc. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề về tự do, khám phá, và tìm kiếm bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp