Bản dịch của từ Drill down trong tiếng Việt

Drill down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drill down (Phrase)

01

Để điều tra hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách chi tiết.

To investigate or examine something in detail.

Ví dụ

Researchers will drill down into social media's impact on youth behavior.

Các nhà nghiên cứu sẽ điều tra chi tiết tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.

They do not drill down into the reasons for social inequality.

Họ không điều tra chi tiết lý do cho sự bất bình đẳng xã hội.

Will the government drill down on the causes of homelessness?

Liệu chính phủ có điều tra chi tiết nguyên nhân của tình trạng vô gia cư không?

02

Để chia một cái gì đó thành những phần nhỏ hơn để phân tích.

To break something down into smaller parts for analysis.

Ví dụ

Researchers drill down into social issues like poverty and education.

Các nhà nghiên cứu phân tích sâu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

They do not drill down into the details of community programs.

Họ không phân tích sâu vào các chi tiết của các chương trình cộng đồng.

Do you drill down into social trends for your project?

Bạn có phân tích sâu các xu hướng xã hội cho dự án của mình không?

03

Để tập trung vào các khía cạnh cụ thể của một chủ đề lớn hơn.

To focus on specific aspects of a larger subject.

Ví dụ

We need to drill down on social inequality in our research paper.

Chúng ta cần đi sâu vào bất bình đẳng xã hội trong bài nghiên cứu.

They did not drill down on community issues during the discussion.

Họ đã không đi sâu vào các vấn đề cộng đồng trong cuộc thảo luận.

Can we drill down on youth unemployment rates in our presentation?

Chúng ta có thể đi sâu vào tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên trong bài thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drill down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drill down

Không có idiom phù hợp