Bản dịch của từ Drill down trong tiếng Việt
Drill down

Drill down (Phrase)
Để điều tra hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách chi tiết.
To investigate or examine something in detail.
Researchers will drill down into social media's impact on youth behavior.
Các nhà nghiên cứu sẽ điều tra chi tiết tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
They do not drill down into the reasons for social inequality.
Họ không điều tra chi tiết lý do cho sự bất bình đẳng xã hội.
Will the government drill down on the causes of homelessness?
Liệu chính phủ có điều tra chi tiết nguyên nhân của tình trạng vô gia cư không?
Researchers drill down into social issues like poverty and education.
Các nhà nghiên cứu phân tích sâu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
They do not drill down into the details of community programs.
Họ không phân tích sâu vào các chi tiết của các chương trình cộng đồng.
Do you drill down into social trends for your project?
Bạn có phân tích sâu các xu hướng xã hội cho dự án của mình không?
We need to drill down on social inequality in our research paper.
Chúng ta cần đi sâu vào bất bình đẳng xã hội trong bài nghiên cứu.
They did not drill down on community issues during the discussion.
Họ đã không đi sâu vào các vấn đề cộng đồng trong cuộc thảo luận.
Can we drill down on youth unemployment rates in our presentation?
Chúng ta có thể đi sâu vào tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên trong bài thuyết trình không?
"Drill down" là một cụm động từ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu. Nó có nghĩa là đi sâu vào các chi tiết nhỏ hơn hoặc các cấp độ cụ thể hơn của thông tin hoặc dữ liệu để hiểu rõ hơn về vấn đề đó. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh doanh và công nghệ thông tin; trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận cụm từ này nhưng ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "drill down" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu, xuất phát từ động từ "drill" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "trudere", nghĩa là "đẩy". Ban đầu, "drill" chỉ đến việc khoan hoặc thăm dò. Thời gian sau, cụm từ "drill down" trở thành thuật ngữ chuyên ngành chỉ việc phân tích chi tiết từ thông tin tổng quát xuống các chi tiết cụ thể hơn, phản ánh sự khám phá sâu sắc hơn trong dữ liệu.
Cụm từ "drill down" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần đọc và viết, khi mô tả quy trình phân tích sâu vào chi tiết của một vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, "drill down" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu, thể hiện việc tìm hiểu sâu hơn vào các lớp thông tin để hiểu rõ hơn về một hiện tượng hoặc để đưa ra quyết định.