Bản dịch của từ Drilldown trong tiếng Việt
Drilldown
Drilldown (Noun)
The drilldown process helps analyze social issues effectively in communities.
Quá trình drilldown giúp phân tích hiệu quả các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Many students do not understand the drilldown needed for social research.
Nhiều sinh viên không hiểu drilldown cần thiết cho nghiên cứu xã hội.
What steps are included in the drilldown for social policy analysis?
Các bước nào được bao gồm trong drilldown cho phân tích chính sách xã hội?
Drilldown (Verb)
Researchers drill down into social media data for better insights.
Các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu mạng xã hội để hiểu rõ hơn.
They do not drill down on surface-level social issues.
Họ không phân tích các vấn đề xã hội ở mức độ bề mặt.
Can you drill down on the survey results from last year?
Bạn có thể phân tích chi tiết kết quả khảo sát từ năm ngoái không?