Bản dịch của từ Drilldown trong tiếng Việt

Drilldown

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drilldown (Noun)

01

Một loạt các bước hoặc cấp độ cần hoàn thành để đạt được mục tiêu hoặc kết quả cụ thể.

A series of steps or levels to be completed in order to achieve a specific goal or outcome.

Ví dụ

The drilldown process helps analyze social issues effectively in communities.

Quá trình drilldown giúp phân tích hiệu quả các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Many students do not understand the drilldown needed for social research.

Nhiều sinh viên không hiểu drilldown cần thiết cho nghiên cứu xã hội.

What steps are included in the drilldown for social policy analysis?

Các bước nào được bao gồm trong drilldown cho phân tích chính sách xã hội?

Drilldown (Verb)

01

Để kiểm tra hoặc phân tích dữ liệu một cách chi tiết.

To examine or analyze data in detail.

Ví dụ

Researchers drill down into social media data for better insights.

Các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu mạng xã hội để hiểu rõ hơn.

They do not drill down on surface-level social issues.

Họ không phân tích các vấn đề xã hội ở mức độ bề mặt.

Can you drill down on the survey results from last year?

Bạn có thể phân tích chi tiết kết quả khảo sát từ năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drilldown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drilldown

Không có idiom phù hợp