Bản dịch của từ Drilldown trong tiếng Việt
Drilldown

Drilldown (Noun)
The drilldown process helps analyze social issues effectively in communities.
Quá trình drilldown giúp phân tích hiệu quả các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Many students do not understand the drilldown needed for social research.
Nhiều sinh viên không hiểu drilldown cần thiết cho nghiên cứu xã hội.
What steps are included in the drilldown for social policy analysis?
Các bước nào được bao gồm trong drilldown cho phân tích chính sách xã hội?
Drilldown (Verb)
Researchers drill down into social media data for better insights.
Các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu mạng xã hội để hiểu rõ hơn.
They do not drill down on surface-level social issues.
Họ không phân tích các vấn đề xã hội ở mức độ bề mặt.
Can you drill down on the survey results from last year?
Bạn có thể phân tích chi tiết kết quả khảo sát từ năm ngoái không?
Thuật ngữ "drilldown" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu, chỉ việc phân tích chi tiết dữ liệu từ các thông tin tổng hợp. Khi "drilldown" được thực hiện, người dùng có thể tiếp cận thông tin chi tiết hơn từ các tầng dữ liệu cao hơn, giúp hiểu rõ hơn về các khía cạnh cụ thể. Trong ngữ cảnh này, "drill down" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "drilldown" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drill", bắt nguồn từ tiếng Latin "drillare", nghĩa là khoan. Ban đầu, "drill" được sử dụng để chỉ hành động khoan lỗ, sau này được mở rộng để biểu thị quá trình điều tra sâu vào thông tin. Trong bối cảnh công nghệ thông tin, "drilldown" mô tả hành động phân tích dữ liệu theo nhiều cấp độ, từ tổng quát đến chi tiết, thể hiện sự phát triển của từ trong lĩnh vực phân tích dữ liệu và báo cáo.
Từ "drilldown" được sử dụng phổ biến trong các khía cạnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về phân tích dữ liệu hoặc thông tin chi tiết. Tại phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ, miêu tả quá trình tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, "drilldown" cũng thường được gặp trong các lĩnh vực kinh doanh và phân tích dữ liệu, thể hiện việc phân tích chi tiết một tập hợp thông tin để rút ra kết luận hoặc giải pháp cụ thể.