Bản dịch của từ Drone on trong tiếng Việt
Drone on

Drone on (Verb)
He drones on about his job for hours during social gatherings.
Anh ấy nói đều đều về công việc của mình trong các buổi tụ tập xã hội.
She does not drone on about her hobbies at parties.
Cô ấy không nói đều đều về sở thích của mình tại các bữa tiệc.
Does he drone on during every social event we attend?
Liệu anh ấy có nói đều đều trong mọi sự kiện xã hội chúng ta tham dự không?
Many politicians drone on about their plans without real solutions.
Nhiều chính trị gia nói lảm nhảm về kế hoạch của họ mà không có giải pháp thực sự.
She does not drone on during her presentations; they are engaging.
Cô ấy không nói lảm nhảm trong các bài thuyết trình; chúng rất hấp dẫn.
Do you think speakers should drone on at social events?
Bạn có nghĩ rằng các diễn giả nên nói lảm nhảm tại các sự kiện xã hội không?
Tiếp tục thảo luận một chủ đề mà không có sự quan tâm hay nhiệt huyết.
To continue discussing a topic without interest or enthusiasm.
Many people drone on about politics without any real interest.
Nhiều người nói về chính trị mà không có bất kỳ sự quan tâm nào.
Students do not drone on during discussions about social issues.
Sinh viên không nói lảm nhảm trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you think people drone on about social media too much?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nói lảm nhảm về mạng xã hội quá nhiều không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp