Bản dịch của từ Dropcloth trong tiếng Việt

Dropcloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dropcloth (Noun)

dɹˈɑpklˌɑθ
dɹˈɑpklˌɑθ
01

Một tấm vải hoặc vật liệu tương tự được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ trên sàn hoặc bề mặt khác trong khi sơn hoặc dán giấy dán tường.

A sheet of cloth or similar material used as a protective covering on the floor or other surface while painting or wallpapering.

Ví dụ

The dropcloth prevented paint from splattering on the floor.

Tấm vải che ngăn sơn bắn vào sàn.

Don't forget to use a dropcloth when painting to avoid mess.

Đừng quên sử dụng tấm vải che khi sơn để tránh lộn xộn.

Is the dropcloth large enough to cover the entire area?

Tấm vải che đủ lớn để che toàn bộ khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dropcloth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dropcloth

Không có idiom phù hợp