Bản dịch của từ Dropcloth trong tiếng Việt
Dropcloth

Dropcloth (Noun)
Một tấm vải hoặc vật liệu tương tự được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ trên sàn hoặc bề mặt khác trong khi sơn hoặc dán giấy dán tường.
A sheet of cloth or similar material used as a protective covering on the floor or other surface while painting or wallpapering.
The dropcloth prevented paint from splattering on the floor.
Tấm vải che ngăn sơn bắn vào sàn.
Don't forget to use a dropcloth when painting to avoid mess.
Đừng quên sử dụng tấm vải che khi sơn để tránh lộn xộn.
Is the dropcloth large enough to cover the entire area?
Tấm vải che đủ lớn để che toàn bộ khu vực không?
"Dropcloth" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ loại vải bạt được sử dụng để che phủ đồ vật hoặc sàn nhà trong quá trình sơn hoặc thi công để bảo vệ khỏi bụi bẩn và mài mòn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được gọi là "dustsheet". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở sự sử dụng từ ngữ, với "dropcloth" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "dustsheet" phổ biến hơn ở Anh. Cả hai đều có nghĩa giống nhau, tuy nhiên, "dustsheet" thường được hiểu là một tấm vải mỏng hơn so với "dropcloth".
Từ "dropcloth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành phần: "drop" (thả rơi) và "cloth" (vải). Trong ngữ cảnh ban đầu, dropcloth chỉ một mảnh vải được sử dụng để bảo vệ bề mặt trong các hoạt động sơn sửa, tránh làm bẩn. Sự kết hợp này phản ánh chức năng thực tiễn của từ, duy trì ý nghĩa bảo vệ và ngăn chặn qua thời gian, từ các nghệ nhân đến hoạt động trang trí hiện đại.
Từ "dropcloth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi ít có nội dung liên quan đến nghệ thuật hoặc trang trí nội thất. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động DIY hoặc sơn sửa nhà cửa, trong khi trong Reading, nó có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến nghệ thuật hoặc thiết kế. "Dropcloth" thường được dùng trong ngữ cảnh bảo vệ bề mặt khi thực hiện các công việc thủ công, như sơn hay vẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp