Bản dịch của từ Drove trong tiếng Việt

Drove

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drove(Verb)

drˈəʊv
ˈdroʊv
01

Quá khứ của động từ "drive"

Past tense of drive

Ví dụ
02

Để điều khiển và kiểm soát hướng đi cũng như tốc độ của một phương tiện giao thông.

To operate and control the direction and speed of a motor vehicle

Ví dụ
03

Để di chuyển hoặc đẩy một cái gì đó đi

To move or push something along

Ví dụ