Bản dịch của từ Dry mouth trong tiếng Việt

Dry mouth

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry mouth (Noun)

dɹˈaɪ mˈaʊð
dɹˈaɪ mˈaʊð
01

Tình trạng không có đủ nước bọt trong miệng.

The condition of not having enough saliva in your mouth.

Ví dụ

During the speech, many felt dry mouth due to nervousness.

Trong bài phát biểu, nhiều người cảm thấy khô miệng vì lo lắng.

I do not experience dry mouth when speaking in public.

Tôi không gặp phải tình trạng khô miệng khi nói chuyện trước công chúng.

Do you often have dry mouth during social events like parties?

Bạn có thường bị khô miệng trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Dry mouth (Phrase)

dɹˈaɪ mˈaʊð
dɹˈaɪ mˈaʊð
01

Cảm thấy miệng thiếu độ ẩm, thường là do lo lắng hoặc lo lắng.

Experiencing a lack of moisture in ones mouth often due to nervousness or anxiety.

Ví dụ

Before speaking, I often feel a dry mouth from anxiety.

Trước khi nói, tôi thường cảm thấy miệng khô do lo lắng.

I don't have a dry mouth when I feel confident.

Tôi không bị khô miệng khi tôi cảm thấy tự tin.

Do you experience dry mouth during social events?

Bạn có bị khô miệng trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry mouth

Không có idiom phù hợp