Bản dịch của từ Dry mouth trong tiếng Việt
Dry mouth

Dry mouth (Noun)
During the speech, many felt dry mouth due to nervousness.
Trong bài phát biểu, nhiều người cảm thấy khô miệng vì lo lắng.
I do not experience dry mouth when speaking in public.
Tôi không gặp phải tình trạng khô miệng khi nói chuyện trước công chúng.
Do you often have dry mouth during social events like parties?
Bạn có thường bị khô miệng trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Dry mouth (Phrase)
Before speaking, I often feel a dry mouth from anxiety.
Trước khi nói, tôi thường cảm thấy miệng khô do lo lắng.
I don't have a dry mouth when I feel confident.
Tôi không bị khô miệng khi tôi cảm thấy tự tin.
Do you experience dry mouth during social events?
Bạn có bị khô miệng trong các sự kiện xã hội không?
Khô miệng, hay còn gọi là xerostomia, là một tình trạng biểu hiện bằng sự thiếu hụt nước bọt trong khoang miệng, dẫn đến cảm giác khô, kích ứng và khó chịu. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân như mất nước, tác dụng phụ của thuốc, hay bệnh lý. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh ít dùng hơn. Khô miệng có thể ảnh hưởng đến khả năng ăn, nói và nuốt.
Cụm từ "dry mouth" (miệng khô) bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "dry" và "mouth". Từ "dry" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *drūgz, liên quan đến sự khô ráo và thiếu nước, trong khi "mouth" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European *men-, có nghĩa là "để nhét" hoặc "để ăn". Tình trạng miệng khô thường liên quan đến sự giảm tiết nước bọt, ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và nói, phản ánh sâu sắc bản chất sinh lý của từ ngữ này qua lịch sử.
Cụm từ "dry mouth" thường xuất hiện trong các tài liệu y tế và trong bối cảnh sức khỏe, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các kỳ thi IELTS tương đối thấp, chủ yếu giới hạn trong phần Speaking và Writing liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc y tế. Trong đời sống hàng ngày, "dry mouth" thường được sử dụng để mô tả cảm giác khô miệng có thể do lo âu, mất nước hoặc tác dụng phụ của thuốc. Sự phổ biến của cụm từ này trong các văn bản sẽ gia tăng khi thảo luận về các triệu chứng sức khỏe hoặc tình trạng sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp