Bản dịch của từ Dual personality trong tiếng Việt
Dual personality

Dual personality (Noun)
Many people show a dual personality in social situations.
Nhiều người thể hiện tính cách kép trong các tình huống xã hội.
She does not have a dual personality at work or home.
Cô ấy không có tính cách kép ở nơi làm việc hay ở nhà.
Do you think dual personality affects social relationships?
Bạn có nghĩ rằng tính cách kép ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?
Dual personality (Phrase)
Một thành ngữ mô tả một người thể hiện những tính cách hoặc đặc điểm khác nhau trong những tình huống khác nhau.
An idiomatic expression describing someone who exhibits different personalities or characteristics in different situations.
Many people show dual personality in social settings like parties.
Nhiều người thể hiện tính cách kép trong các buổi tiệc.
She does not have a dual personality at work; she is consistent.
Cô ấy không có tính cách kép ở công việc; cô ấy nhất quán.
Do you think he has a dual personality in social situations?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có tính cách kép trong các tình huống xã hội không?
Thuật ngữ "dual personality" mô tả tình trạng tâm lý trong đó một cá nhân thể hiện hai hoặc nhiều nhân cách khác nhau, thường gây ra sự mâu thuẫn trong hành vi và suy nghĩ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, thuật ngữ này có thể mang các sắc thái khác nhau, phản ánh những nhân tố xã hội và tâm lý ảnh hưởng đến nhận thức về bản thân và hành vi của cá nhân.
Thuật ngữ "dual personality" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "dual" xuất phát từ "dualis", nghĩa là "hai", và "personality" bắt nguồn từ "personalitas", có nghĩa là "tính cách". Vào thế kỷ 19, khái niệm này bắt đầu được nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả những trường hợp có sự phân chia rõ rệt giữa các trạng thái tâm lý. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ những cá nhân có hai hoặc nhiều khía cạnh tính cách khác nhau, thường là mâu thuẫn với nhau.
Khái niệm "dual personality" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến tâm lý học, được sử dụng trong các bối cảnh mô tả sự phân chia trong cá tính của một người, như có thể thấy trong các cuộc thảo luận về rối loạn nhân cách. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong văn học và phim ảnh để thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm và phức tạp của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp