Bản dịch của từ Dual personality trong tiếng Việt

Dual personality

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dual personality (Noun)

dˈul pɝɹsənˈælɪti
dˈul pɝɹsənˈælɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái có hai tính cách hoặc bản sắc khác nhau và khác biệt ở những thời điểm khác nhau hoặc trong những tình huống khác nhau.

The quality or state of having two different and distinct personalities or identities at different times or in different situations.

Ví dụ

Many people show a dual personality in social situations.

Nhiều người thể hiện tính cách kép trong các tình huống xã hội.

She does not have a dual personality at work or home.

Cô ấy không có tính cách kép ở nơi làm việc hay ở nhà.

Do you think dual personality affects social relationships?

Bạn có nghĩ rằng tính cách kép ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?

Dual personality (Phrase)

dˈul pɝɹsənˈælɪti
dˈul pɝɹsənˈælɪti
01

Một thành ngữ mô tả một người thể hiện những tính cách hoặc đặc điểm khác nhau trong những tình huống khác nhau.

An idiomatic expression describing someone who exhibits different personalities or characteristics in different situations.

Ví dụ

Many people show dual personality in social settings like parties.

Nhiều người thể hiện tính cách kép trong các buổi tiệc.

She does not have a dual personality at work; she is consistent.

Cô ấy không có tính cách kép ở công việc; cô ấy nhất quán.

Do you think he has a dual personality in social situations?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy có tính cách kép trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dual personality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dual personality

Không có idiom phù hợp