Bản dịch của từ Duel trong tiếng Việt
Duel

Duel (Noun)
In the 18th century, duels were common among noblemen in Europe.
Vào thế kỷ 18, các cuộc đấu tay đôi rất phổ biến giữa các quý tộc ở Châu Âu.
The duel between Hamilton and Burr ended tragically in 1804.
Cuộc đấu tay đôi giữa Hamilton và Burr kết thúc một cách bi thảm vào năm 1804.
Duels were often fought over insults to one's reputation.
Các cuộc đấu tay đôi thường diễn ra vì xúc phạm đến danh tiếng của một người.
Dạng danh từ của Duel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duel | Duels |
Duel (Verb)
Đấu tay đôi hoặc đấu tay đôi.
Fight a duel or duels.
He challenged his rival to a duel over the dispute.
Anh ta thách thức đối thủ của mình đấu tay đôi vì tranh chấp.
The two gentlemen dueled with pistols at dawn.
Hai quý ông đấu tay đôi bằng súng lục vào lúc bình minh.
Dueling was a common way to settle disputes in the past.
Đấu tay đôi là một cách phổ biến để giải quyết tranh chấp trong quá khứ.
Dạng động từ của Duel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Duelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Duelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Duels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Duelling |
Họ từ
Từ "duel" chỉ một trận chiến giữa hai cá nhân, thường nhằm giải quyết bất đồng hoặc tranh chấp. Khuynh hướng này thường xuất hiện trong các nền văn hóa lịch sử, đặc biệt là ở châu Âu và Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh, "duel" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa hiện đại, khái niệm này tập trung nhiều vào tính biểu tượng và không còn phổ biến như trước.
Từ "duel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duellum", có nghĩa là cuộc chiến tranh hoặc xung đột. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "dual", chỉ sự đối kháng giữa hai cá nhân. Trong thời Trung cổ, các cuộc "duel" thường được quy định bởi luật lệ và được coi là hình thức giải quyết tranh chấp. Hiện nay, "duel" chỉ một cuộc thi đấu tay đôi để định đoạt thắng bại, thể hiện các khía cạnh của lòng danh dự và sự đối kháng.
Từ "duel" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và ngữ cảnh thảo luận về văn hóa hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh phổ quát, "duel" thường được sử dụng để mô tả cuộc chiến trí tuệ hoặc thể chất giữa hai cá nhân, thường nhằm giải quyết xung đột danh dự. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực văn học và điện ảnh khi nói về các cuộc đối đầu căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp