Bản dịch của từ Duel trong tiếng Việt

Duel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duel (Noun)

dˈul̩
dˈul̩
01

Một cuộc thi với vũ khí chết người được sắp xếp giữa hai người để giành lấy điểm danh dự.

A contest with deadly weapons arranged between two people in order to settle a point of honour.

Ví dụ

In the 18th century, duels were common among noblemen in Europe.

Vào thế kỷ 18, các cuộc đấu tay đôi rất phổ biến giữa các quý tộc ở Châu Âu.

The duel between Hamilton and Burr ended tragically in 1804.

Cuộc đấu tay đôi giữa Hamilton và Burr kết thúc một cách bi thảm vào năm 1804.

Duels were often fought over insults to one's reputation.

Các cuộc đấu tay đôi thường diễn ra vì xúc phạm đến danh tiếng của một người.

Dạng danh từ của Duel (Noun)

SingularPlural

Duel

Duels

Duel (Verb)

dˈul̩
dˈul̩
01

Đấu tay đôi hoặc đấu tay đôi.

Fight a duel or duels.

Ví dụ

He challenged his rival to a duel over the dispute.

Anh ta thách thức đối thủ của mình đấu tay đôi vì tranh chấp.

The two gentlemen dueled with pistols at dawn.

Hai quý ông đấu tay đôi bằng súng lục vào lúc bình minh.

Dueling was a common way to settle disputes in the past.

Đấu tay đôi là một cách phổ biến để giải quyết tranh chấp trong quá khứ.

Dạng động từ của Duel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Duel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Duelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Duelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Duels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Duelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duel

Không có idiom phù hợp