Bản dịch của từ Dueled trong tiếng Việt
Dueled
Dueled (Verb)
Tom and Jerry dueled in a friendly competition last Saturday.
Tom và Jerry đã đấu trong một cuộc thi thân thiện thứ Bảy tuần trước.
They did not duel over social media disputes last year.
Họ đã không đấu tranh qua các tranh cãi trên mạng xã hội năm ngoái.
Did they duel for social recognition at the event?
Họ đã đấu để giành sự công nhận xã hội tại sự kiện không?
Dạng động từ của Dueled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dueled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dueled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Duels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dueling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp