Bản dịch của từ Dueled trong tiếng Việt
Dueled

Dueled (Verb)
Tom and Jerry dueled in a friendly competition last Saturday.
Tom và Jerry đã đấu trong một cuộc thi thân thiện thứ Bảy tuần trước.
They did not duel over social media disputes last year.
Họ đã không đấu tranh qua các tranh cãi trên mạng xã hội năm ngoái.
Did they duel for social recognition at the event?
Họ đã đấu để giành sự công nhận xã hội tại sự kiện không?
Dạng động từ của Dueled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dueled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dueled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Duels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dueling |
Họ từ
"Dueled" là dạng quá khứ của động từ "duel", có nghĩa là tranh luận hoặc chiến đấu trong một cuộc đấu tay đôi, thường liên quan đến danh dự hoặc sự kiện lịch sử. Trong tiếng Anh Anh, "duel" có thể được sử dụng để chỉ một trận đấu kiểu cổ điển giữa hai cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào khía cạnh pháp lý và biện pháp giải quyết xung đột. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất đối kháng nhưng có bối cảnh và mức độ sử dụng khác nhau trong văn hóa.
Từ "dueled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duellum", nghĩa là "cuộc chiến" hoặc "trận đấu". Trong tiếng Latinh cổ, "duellum" được sử dụng để chỉ các cuộc chiến tranh giữa các bộ lạc hoặc cá nhân. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển thành những cuộc quyết đấu cá nhân, thường diễn ra theo quy tắc cụ thể để giải quyết mâu thuẫn. Ngày nay, "dueled" thể hiện không chỉ ý nghĩa vật lý của cuộc tranh đấu, mà còn chứa đựng các yếu tố pháp lý và danh dự trong xã hội.
Từ "dueled" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các cuộc tranh đấu giữa hai bên, đặc biệt trong văn hóa chiến đấu hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc điện ảnh, nơi mô tả các trận chiến danh dự. Sự sử dụng này thường liên quan đến các chủ đề như xung đột, danh dự và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp