Bản dịch của từ Duelled trong tiếng Việt

Duelled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duelled (Verb)

dˈuəld
dˈuəld
01

Tham gia vào một cuộc đấu tay đôi hoặc đấu tay đôi.

Engage in a duel or duels.

Ví dụ

They duelled over a disagreement at the local pub last Friday.

Họ đã đấu khẩu về một bất đồng tại quán rượu địa phương hôm thứ Sáu.

Many did not duelled during the social event in the park.

Nhiều người đã không đấu khẩu trong sự kiện xã hội tại công viên.

Did they duelled at the festival last year in downtown?

Họ đã đấu khẩu tại lễ hội năm ngoái ở trung tâm thành phố không?

Dạng động từ của Duelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Duel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Duelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Duelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Duels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Duelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duelled

Không có idiom phù hợp