Bản dịch của từ Duelled trong tiếng Việt
Duelled

Duelled (Verb)
Tham gia vào một cuộc đấu tay đôi hoặc đấu tay đôi.
Engage in a duel or duels.
They duelled over a disagreement at the local pub last Friday.
Họ đã đấu khẩu về một bất đồng tại quán rượu địa phương hôm thứ Sáu.
Many did not duelled during the social event in the park.
Nhiều người đã không đấu khẩu trong sự kiện xã hội tại công viên.
Did they duelled at the festival last year in downtown?
Họ đã đấu khẩu tại lễ hội năm ngoái ở trung tâm thành phố không?
Dạng động từ của Duelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Duelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Duelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Duels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Duelling |
Họ từ
"Duelled" là động từ quá khứ của "duel", có nghĩa là tham gia vào một cuộc đấu giữa hai cá nhân, thường để giải quyết một tranh chấp hoặc khẳng định danh dự. Trong tiếng Anh, khái niệm này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng "duel" và "duelled" được sử dụng thường xuyên hơn trong tiếng Anh Anh, còn ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ và hình thức "duel" thường mang nghĩa pháp lý hơn và ít khi xuất hiện trong ngữ cảnh cá nhân.
Từ "duelled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "duellare", có nghĩa là "chọi nhau", bắt nguồn từ danh từ "duellum", chỉ cuộc chiến hay xung đột giữa hai cá nhân. Trong lịch sử, "duel" đã trở thành một hình thức giải quyết tranh chấp qua một trận chiến tay đôi, thể hiện danh dự và lòng dũng cảm. Nghĩa hiện tại của "duelled" vẫn duy trì ý nghĩa này, nhấn mạnh việc tham gia vào các trận chiến có quy định giữa hai bên đối kháng.
Từ "duelled" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương để chỉ một cuộc chiến đấu tay đôi giữa hai cá nhân, phổ biến trong các tác phẩm văn học mô tả thời kỳ chiến tranh hay xung đột danh dự. Các tình huống thường gặp bao gồm các cuộc tranh luận về danh dự hoặc xung đột cá nhân trong văn hóa phương Tây.