Bản dịch của từ Duels trong tiếng Việt

Duels

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duels (Noun)

dˈulz
dˈulz
01

Một cuộc thi giữa hai người hoặc hai bên.

A contest between two people or sides.

Ví dụ

The duels between friends often resolve their social disagreements peacefully.

Các cuộc đấu giữa bạn bè thường giải quyết bất đồng xã hội một cách hòa bình.

Social media does not encourage duels; it promotes dialogue instead.

Mạng xã hội không khuyến khích các cuộc đấu; nó thúc đẩy đối thoại hơn.

Are duels still common in social conflicts today?

Có phải các cuộc đấu vẫn phổ biến trong xung đột xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Duels (Noun)

SingularPlural

Duel

Duels

Duels (Verb)

dˈulz
dˈulz
01

Tham gia một cuộc đấu tay đôi.

Take part in a duel.

Ví dụ

Many young people duel for honor in local competitions.

Nhiều thanh niên tham gia đấu kiếm để bảo vệ danh dự trong các cuộc thi địa phương.

They do not duel over trivial matters like gossip.

Họ không tham gia đấu kiếm vì những chuyện tầm phào như tin đồn.

Do you think they will duel this weekend at the festival?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ tham gia đấu kiếm vào cuối tuần này tại lễ hội không?

Dạng động từ của Duels (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Duel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Duelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Duelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Duels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Duelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duels

Không có idiom phù hợp