Bản dịch của từ Duels trong tiếng Việt
Duels

Duels (Noun)
The duels between friends often resolve their social disagreements peacefully.
Các cuộc đấu giữa bạn bè thường giải quyết bất đồng xã hội một cách hòa bình.
Social media does not encourage duels; it promotes dialogue instead.
Mạng xã hội không khuyến khích các cuộc đấu; nó thúc đẩy đối thoại hơn.
Are duels still common in social conflicts today?
Có phải các cuộc đấu vẫn phổ biến trong xung đột xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Duels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duel | Duels |
Duels (Verb)
Many young people duel for honor in local competitions.
Nhiều thanh niên tham gia đấu kiếm để bảo vệ danh dự trong các cuộc thi địa phương.
They do not duel over trivial matters like gossip.
Họ không tham gia đấu kiếm vì những chuyện tầm phào như tin đồn.
Do you think they will duel this weekend at the festival?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ tham gia đấu kiếm vào cuối tuần này tại lễ hội không?
Dạng động từ của Duels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Duel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Duelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Duelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Duels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Duelling |
Họ từ
Từ "duels" (đa số của "duel") chỉ những cuộc chiến đấu một đối một, thường xảy ra giữa hai cá nhân nhằm giải quyết tranh chấp danh dự hoặc lợi ích cá nhân. Đặc biệt phổ biến trong các thế kỷ 17 và 18, duels thường được quy định bởi các quy tắc nghiêm ngặt. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "duel" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng, ảnh hưởng đến sự phổ biến của chúng trong văn hóa và lịch sử của từng quốc gia.
Từ "duels" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duellum", có nghĩa là "trận chiến" hoặc "cuộc chiến". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung đại "duel", với ý nghĩa đề cập đến một cuộc chiến giữa hai cá nhân nhằm giải quyết tranh chấp hoặc bảo vệ danh dự. Trong lịch sử, các cuộc đấu khẩu được quy định bởi luật lệ nghiêm ngặt, phản ánh tín ngưỡng về danh dự xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ hình thức đối đầu nào, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa và thể thao.
Từ "duels" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc văn hóa, nhưng không phải là từ vựng chính yếu. Ngoài ra, "duels" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và các cuộc thảo luận về các mâu thuẫn cá nhân, đặc biệt là trong các bối cảnh văn hóa thời xưa hoặc các tranh luận về danh dự.