Bản dịch của từ Duiker trong tiếng Việt

Duiker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duiker (Noun)

01

Một loài linh dương châu phi nhỏ thường có một chùm lông giữa các sừng, chủ yếu được tìm thấy trong rừng.

A small african antelope that typically has a tuft of hair between the horns found mainly in forests.

Ví dụ

The duiker is a shy animal often seen in African forests.

Duiker là một loài động vật nhút nhát thường thấy trong rừng châu Phi.

Duikers do not usually roam in open areas or cities.

Duiker thường không lang thang ở những khu vực mở hoặc thành phố.

Have you ever seen a duiker in the wild?

Bạn đã bao giờ thấy một con duiker trong tự nhiên chưa?

02

Một con chim cốc.

A cormorant.

Ví dụ

The duiker is often seen near social gatherings of birds.

Duiker thường được thấy gần các buổi tụ tập xã hội của chim.

Many people do not recognize the duiker in social settings.

Nhiều người không nhận ra duiker trong các bối cảnh xã hội.

Is the duiker a common sight at social events in parks?

Duiker có phải là cảnh thường thấy tại các sự kiện xã hội trong công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Duiker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duiker

Không có idiom phù hợp