Bản dịch của từ Dummy variable trong tiếng Việt
Dummy variable
Noun [U/C]

Dummy variable(Noun)
dˈʌmi vˈɛɹiəbəl
dˈʌmi vˈɛɹiəbəl
01
Một biến được sử dụng trong phân tích hồi quy để đại diện cho các danh mục hoặc nhóm bằng cách gán các giá trị số (thường là 0 hoặc 1).
A variable used in regression analysis to represent categories or groups by assigning numeric values (often 0 or 1).
Ví dụ
02
Một biến thay thế không có giá trị thực tế và được sử dụng như một đại diện trong các mô hình toán học.
A placeholder variable that does not have a true value and is used as a stand-in in mathematical models.
Ví dụ
03
Một biến được sử dụng trong các mô hình thống kê để tính toán các điều kiện không thể đo lường bằng số.
A variable that is used in statistical models to account for conditions that are not numerically measurable.
Ví dụ
