Bản dịch của từ Dummy variable trong tiếng Việt
Dummy variable

Dummy variable (Noun)
Một biến được sử dụng trong phân tích hồi quy để đại diện cho các danh mục hoặc nhóm bằng cách gán các giá trị số (thường là 0 hoặc 1).
A variable used in regression analysis to represent categories or groups by assigning numeric values (often 0 or 1).
The researcher used a dummy variable for gender in the study.
Nhà nghiên cứu đã sử dụng một biến giả cho giới tính trong nghiên cứu.
A dummy variable is not necessary for continuous data analysis.
Một biến giả là không cần thiết cho phân tích dữ liệu liên tục.
What is the purpose of a dummy variable in social research?
Mục đích của một biến giả trong nghiên cứu xã hội là gì?
Một biến thay thế không có giá trị thực tế và được sử dụng như một đại diện trong các mô hình toán học.
A placeholder variable that does not have a true value and is used as a stand-in in mathematical models.
In social studies, a dummy variable helps analyze group differences.
Trong nghiên cứu xã hội, một biến giả giúp phân tích sự khác biệt giữa các nhóm.
Dummy variables do not represent real values in social research models.
Các biến giả không đại diện cho giá trị thực trong các mô hình nghiên cứu xã hội.
What is the role of a dummy variable in social analysis?
Vai trò của một biến giả trong phân tích xã hội là gì?
Một biến được sử dụng trong các mô hình thống kê để tính toán các điều kiện không thể đo lường bằng số.
A variable that is used in statistical models to account for conditions that are not numerically measurable.
Researchers used a dummy variable for gender in their social study.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một biến giả cho giới tính trong nghiên cứu xã hội.
The study did not include a dummy variable for age.
Nghiên cứu không bao gồm một biến giả cho độ tuổi.
Is a dummy variable necessary for analyzing social trends?
Một biến giả có cần thiết để phân tích các xu hướng xã hội không?