Bản dịch của từ Dynamic equilibrium trong tiếng Việt

Dynamic equilibrium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynamic equilibrium (Noun)

daɪnˈæmɨk ˌikwəlˈɪbɹiəm
daɪnˈæmɨk ˌikwəlˈɪbɹiəm
01

Một trạng thái cân bằng giữa các quá trình đang tiếp diễn.

A state of balance between continuing processes.

Ví dụ

Society achieves dynamic equilibrium through cooperation and mutual understanding among individuals.

Xã hội đạt được trạng thái cân bằng động thông qua hợp tác và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân.

Dynamic equilibrium does not exist when conflicts disrupt social harmony.

Trạng thái cân bằng động không tồn tại khi xung đột phá vỡ sự hòa hợp xã hội.

How can communities maintain dynamic equilibrium during rapid social changes?

Các cộng đồng có thể duy trì trạng thái cân bằng động như thế nào trong những thay đổi xã hội nhanh chóng?

02

Trong hóa học, một điều kiện trong đó phản ứng hóa học và phản ứng ngược xảy ra cùng lúc với cùng một tốc độ.

In chemistry, a condition in which a chemical reaction and the reverse reaction occur simultaneously at the same rate.

Ví dụ

Dynamic equilibrium exists in social interactions among diverse cultural groups.

Cân bằng động tồn tại trong các tương tác xã hội giữa các nhóm văn hóa khác nhau.

Dynamic equilibrium does not happen when one group dominates another completely.

Cân bằng động không xảy ra khi một nhóm hoàn toàn thống trị nhóm khác.

Is dynamic equilibrium necessary for a healthy society with various opinions?

Cân bằng động có cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh với nhiều ý kiến không?

03

Một điều kiện cân bằng trong một hệ thống mà các thành phần liên quan điều chỉnh động một cách linh hoạt với những thay đổi bên trong hoặc bên ngoài hệ thống.

A condition of equilibrium in a system where interrelated components dynamically adjust to changes within or outside the system.

Ví dụ

Social media creates a dynamic equilibrium among users' interactions and feedback.

Mạng xã hội tạo ra một trạng thái cân bằng động giữa các tương tác của người dùng.

The community did not achieve a dynamic equilibrium after the recent crisis.

Cộng đồng đã không đạt được trạng thái cân bằng động sau cuộc khủng hoảng gần đây.

How does dynamic equilibrium affect relationships in modern social networks?

Trạng thái cân bằng động ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong mạng xã hội hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dynamic equilibrium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dynamic equilibrium

Không có idiom phù hợp