Bản dịch của từ Dynamic equilibrium trong tiếng Việt
Dynamic equilibrium
Dynamic equilibrium (Noun)
Một trạng thái cân bằng giữa các quá trình đang tiếp diễn.
A state of balance between continuing processes.
Society achieves dynamic equilibrium through cooperation and mutual understanding among individuals.
Xã hội đạt được trạng thái cân bằng động thông qua hợp tác và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân.
Dynamic equilibrium does not exist when conflicts disrupt social harmony.
Trạng thái cân bằng động không tồn tại khi xung đột phá vỡ sự hòa hợp xã hội.
How can communities maintain dynamic equilibrium during rapid social changes?
Các cộng đồng có thể duy trì trạng thái cân bằng động như thế nào trong những thay đổi xã hội nhanh chóng?
Dynamic equilibrium exists in social interactions among diverse cultural groups.
Cân bằng động tồn tại trong các tương tác xã hội giữa các nhóm văn hóa khác nhau.
Dynamic equilibrium does not happen when one group dominates another completely.
Cân bằng động không xảy ra khi một nhóm hoàn toàn thống trị nhóm khác.
Is dynamic equilibrium necessary for a healthy society with various opinions?
Cân bằng động có cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh với nhiều ý kiến không?
Social media creates a dynamic equilibrium among users' interactions and feedback.
Mạng xã hội tạo ra một trạng thái cân bằng động giữa các tương tác của người dùng.
The community did not achieve a dynamic equilibrium after the recent crisis.
Cộng đồng đã không đạt được trạng thái cân bằng động sau cuộc khủng hoảng gần đây.
How does dynamic equilibrium affect relationships in modern social networks?
Trạng thái cân bằng động ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong mạng xã hội hiện đại?