Bản dịch của từ Dynamic system trong tiếng Việt

Dynamic system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynamic system (Noun)

daɪnˈæmɨk sˈɪstəm
daɪnˈæmɨk sˈɪstəm
01

Một hệ thống có đặc điểm là sự thay đổi, hoạt động, hoặc tiến triển không ngừng.

A system characterized by constant change, activity, or progress.

Ví dụ

The social dynamic system constantly evolves with new cultural trends and ideas.

Hệ thống xã hội động luôn phát triển với các xu hướng và ý tưởng mới.

A static social system does not adapt to changing community needs.

Một hệ thống xã hội tĩnh không thích ứng với nhu cầu cộng đồng đang thay đổi.

Is our social dynamic system ready for new challenges in 2024?

Hệ thống xã hội động của chúng ta có sẵn sàng cho những thách thức mới trong năm 2024 không?

02

Trong toán học, một hệ thống trong đó một hàm mô tả sự phát triển của các điểm trong một không gian hình học theo thời gian.

In mathematics, a system in which a function describes the evolution of points in a geometrical space over time.

Ví dụ

The city's transportation network is a dynamic system for urban mobility.

Mạng lưới giao thông của thành phố là một hệ thống động cho di chuyển đô thị.

A static model does not reflect a dynamic system's changes over time.

Mô hình tĩnh không phản ánh sự thay đổi của hệ thống động theo thời gian.

Is the economy considered a dynamic system in social studies?

Liệu nền kinh tế có được coi là một hệ thống động trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một hệ thống trong đó các tương tác và sự phụ thuộc giữa các thành phần rất phức tạp và có thể dẫn đến kết quả không thể đoán trước.

A system in which interactions and dependencies between components are complex and can lead to unpredictable results.

Ví dụ

The social media platform is a dynamic system with many user interactions.

Nền tảng mạng xã hội là một hệ thống động với nhiều tương tác người dùng.

This community does not function as a dynamic system; it's very stable.

Cộng đồng này không hoạt động như một hệ thống động; nó rất ổn định.

Is the education system a dynamic system with changing social influences?

Hệ thống giáo dục có phải là một hệ thống động với những ảnh hưởng xã hội thay đổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dynamic system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dynamic system

Không có idiom phù hợp