Bản dịch của từ Dynamic system trong tiếng Việt

Dynamic system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynamic system(Noun)

daɪnˈæmɨk sˈɪstəm
daɪnˈæmɨk sˈɪstəm
01

Một hệ thống có đặc điểm là sự thay đổi, hoạt động, hoặc tiến triển không ngừng.

A system characterized by constant change, activity, or progress.

Ví dụ
02

Một hệ thống trong đó các tương tác và sự phụ thuộc giữa các thành phần rất phức tạp và có thể dẫn đến kết quả không thể đoán trước.

A system in which interactions and dependencies between components are complex and can lead to unpredictable results.

Ví dụ
03

Trong toán học, một hệ thống trong đó một hàm mô tả sự phát triển của các điểm trong một không gian hình học theo thời gian.

In mathematics, a system in which a function describes the evolution of points in a geometrical space over time.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh