Bản dịch của từ Dyspeptic trong tiếng Việt
Dyspeptic

Dyspeptic (Adjective)
(nghĩa bóng, so sánh) dễ cáu kỉnh hoặc ủ rũ.
The dyspeptic man complained about everything during the social gathering.
Người đàn ông khó chịu phàn nàn về mọi thứ trong buổi gặp mặt.
She is not dyspeptic; she enjoys meeting new people at parties.
Cô ấy không khó chịu; cô ấy thích gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc.
Is he always so dyspeptic at social events?
Liệu anh ấy có luôn khó chịu trong các sự kiện xã hội không?
(bệnh lý, không thể so sánh được) của, liên quan đến, hoặc mắc chứng khó tiêu hoặc khó tiêu.
Pathology not comparable of relating to or having dyspepsia or indigestion.
After the heavy meal, John felt dyspeptic and uncomfortable at the party.
Sau bữa ăn nặng, John cảm thấy khó chịu và không thoải mái tại bữa tiệc.
She was not dyspeptic after eating light salad for lunch today.
Cô ấy không bị khó tiêu sau khi ăn salad nhẹ cho bữa trưa hôm nay.
Is he feeling dyspeptic after last night's rich dinner with friends?
Liệu anh ấy có cảm thấy khó tiêu sau bữa tối phong phú tối qua với bạn bè không?
Dyspeptic (Noun)
Một người khó tiêu.
A dyspeptic person.
John has been quite dyspeptic at the recent social gatherings.
John đã rất khó chịu tại các buổi gặp gỡ xã hội gần đây.
She is not a dyspeptic person; she enjoys social events.
Cô ấy không phải là người khó chịu; cô ấy thích các sự kiện xã hội.
Is Mark feeling dyspeptic during the community meeting today?
Mark có cảm thấy khó chịu trong cuộc họp cộng đồng hôm nay không?
Họ từ
Từ "dyspeptic" (adj.) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "khó tiêu". Trong ngữ cảnh y học, nó chỉ các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiêu hóa như đầy bụng, buồn nôn và khó chịu dạ dày. Ở Anh, từ này được sử dụng để chỉ một trạng thái tinh thần châm chọc hoặc cáu kỉnh. Tuy nhiên, ở Mỹ, nghĩa này ít phổ biến hơn và thường chỉ được dùng trong lĩnh vực y tế. Cách phát âm có thể khác nhau, với âm "dys-" có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "dyspeptic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dyspepticus", vốn được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "dyspeptos", nghĩa là "khó tiêu". Tiền tố "dys-" biểu thị sự khó khăn hoặc bất thường, trong khi "pepto" liên quan đến tiêu hóa. Trải qua thời gian, từ này không chỉ miêu tả tình trạng tiêu hóa kém mà còn được sử dụng để chỉ thái độ châm biếm, khó chịu của con người. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa tình trạng thể chất và trạng thái tâm lý.
Từ "dyspeptic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái về tiêu hóa, đặc biệt liên quan đến cảm giác khó chịu hoặc rối loạn trong dạ dày. Ngoài ra, trong các văn bản y học hoặc tâm lý, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự cáu gắt hoặc tâm trạng tiêu cực của một người, làm nổi bật tính chất khó chịu trong cả hai ngữ cảnh thể chất và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp