Bản dịch của từ Dyspraxia of speech trong tiếng Việt

Dyspraxia of speech

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dyspraxia of speech(Noun)

dɨspɹˈeɪskiə ˈʌv spˈitʃ
dɨspɹˈeɪskiə ˈʌv spˈitʃ
01

Một rối loạn phát triển ảnh hưởng đến khả năng lập kế hoạch và phối hợp các cử động phát âm.

A developmental disorder that affects the ability to plan and coordinate speech movements.

Ví dụ
02

Một tình trạng làm suy giảm khả năng hình thành âm thanh rõ ràng và chính xác trong lời nói.

A condition that impairs the ability to form clear and accurate sounds in speech.

Ví dụ
03

Một loại chứng khó nói đặc trưng bởi sự khó khăn trong việc phát âm từ.

A type of verbal dyspraxia characterized by difficulty with articulating words.

Ví dụ