Bản dịch của từ E.g. trong tiếng Việt

E.g.

Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E.g. (Adverb)

fˈɔɹɨɡzˈæmpəl
fˈɔɹɨɡzˈæmpəl
01

Chủ nghĩa viết tắt được sử dụng để giới thiệu một ví dụ minh họa hoặc danh sách ngắn các ví dụ: vì một ví dụ; ví dụ.

An initialism used to introduce an illustrative example or short list of examples: for the sake of an example; for example.

Ví dụ

She enjoys various hobbies, e.g. painting and dancing.

Cô ấy thích nhiều sở thích, ví dụ như vẽ và nhảy.

I have many friends from different countries, e.g. Japan and France.

Tôi có nhiều bạn bè từ nhiều quốc gia khác nhau, ví dụ như Nhật Bản và Pháp.

The company offers various benefits, e.g. health insurance and paid leave.

Công ty cung cấp nhiều phúc lợi, ví dụ như bảo hiểm y tế và nghỉ phép có lương.

E.g. (Noun)

fˈɔɹɨɡzˈæmpəl
fˈɔɹɨɡzˈæmpəl
01

(không chính thức, không chuẩn, bị cấm) một ví dụ.

(informal, nonstandard, proscribed) an example.

Ví dụ

She provided an e.g. of the situation in her presentation.

Cô ấy đã cung cấp một ví dụ về tình hình trong bài thuyết trình của mình.

The teacher asked for an e.g. to clarify the concept.

Giáo viên yêu cầu một ví dụ để làm rõ khái niệm.

His explanation lacked an e.g. to support his argument.

Giải thích của anh ấy thiếu một ví dụ để hỗ trợ lập luận của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/e.g./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Describe a programme that you enjoyed very much ( on TV or the internet) Describe a time you make a complaint about Describe a city or a country you want to live in the future [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with E.g.

Không có idiom phù hợp