Bản dịch của từ E.g. trong tiếng Việt
E.g.

E.g. (Adverb)
Chủ nghĩa viết tắt được sử dụng để giới thiệu một ví dụ minh họa hoặc danh sách ngắn các ví dụ: vì một ví dụ; ví dụ.
An initialism used to introduce an illustrative example or short list of examples: for the sake of an example; for example.
She enjoys various hobbies, e.g. painting and dancing.
Cô ấy thích nhiều sở thích, ví dụ như vẽ và nhảy.
I have many friends from different countries, e.g. Japan and France.
Tôi có nhiều bạn bè từ nhiều quốc gia khác nhau, ví dụ như Nhật Bản và Pháp.
The company offers various benefits, e.g. health insurance and paid leave.
Công ty cung cấp nhiều phúc lợi, ví dụ như bảo hiểm y tế và nghỉ phép có lương.
E.g. (Noun)
(không chính thức, không chuẩn, bị cấm) một ví dụ.
(informal, nonstandard, proscribed) an example.
She provided an e.g. of the situation in her presentation.
Cô ấy đã cung cấp một ví dụ về tình hình trong bài thuyết trình của mình.
The teacher asked for an e.g. to clarify the concept.
Giáo viên yêu cầu một ví dụ để làm rõ khái niệm.
His explanation lacked an e.g. to support his argument.
Giải thích của anh ấy thiếu một ví dụ để hỗ trợ lập luận của mình.
Từ "e.g". là viết tắt của cụm từ Latin "exempli gratia", có nghĩa là "ví dụ". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để giới thiệu một hoặc một số ví dụ cụ thể nhằm làm rõ nghĩa cho một khái niệm hay một ý tưởng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "e.g". có cách sử dụng giống nhau, thường xuất hiện trong văn viết. Từ này thường được theo sau bởi một danh sách hoặc một phần nhập nhằng mà không cần đưa ra các ví dụ cụ thể.
Ví dụ từ "exemplary" xuất phát từ gốc Latin "exemplaris", có nghĩa là "mẫu mực" hay "điển hình". "Exemplaris" lại được hình thành từ từ "exemplum", tức là "mẫu". Từ thế kỷ 14, "exemplary" được đưa vào tiếng Anh mang nghĩa là một ví dụ tốt hoặc đáng để noi theo. Sự chuyển tiếp này giữ nguyên tinh thần ban đầu của từ, nhấn mạnh vai trò gương mẫu của một thực thể trong hành vi hoặc phẩm chất.
Từ "e.g". (exempli gratia) là một từ viết tắt phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả và thuyết minh. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng để đưa ra ví dụ; trong phần Đọc, nó xuất hiện trong các tài liệu học thuật để cung cấp thông tin minh họa. Trong các bối cảnh khác, "e.g". được sử dụng trong văn bản chính thức và học thuật để chỉ ra các ví dụ cụ thể, hỗ trợ cho lập luận hoặc giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
