Bản dịch của từ Earlier research trong tiếng Việt
Earlier research

Earlier research (Noun)
Công việc hoặc nghiên cứu đã được thực hiện trước đó.
Work or study that has been conducted previously.
Hành động điều tra hoặc thăm dò một cái gì đó một cách khoa học.
The act of investigating or inquiring into something scientifically.
Thông tin và phát hiện thu thập từ các nghiên cứu và thí nghiệm trước đây.
Information and findings gathered from past studies and experiments.
Nghiên cứu trước đó (earlier research) đề cập đến những công trình khoa học, phân tích hoặc khảo sát được thực hiện trước thời điểm hiện tại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ các nghiên cứu đã có sẵn, nhằm tạo cơ sở cho các nghiên cứu mới hoặc phản biện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa của thuật ngữ này.