Bản dịch của từ Earlier research trong tiếng Việt

Earlier research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earlier research (Noun)

ɝˈliɚ ɹˈisɝtʃ
ɝˈliɚ ɹˈisɝtʃ
01

Công việc hoặc nghiên cứu đã được thực hiện trước đó.

Work or study that has been conducted previously.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động điều tra hoặc thăm dò một cái gì đó một cách khoa học.

The act of investigating or inquiring into something scientifically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin và phát hiện thu thập từ các nghiên cứu và thí nghiệm trước đây.

Information and findings gathered from past studies and experiments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earlier research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earlier research

Không có idiom phù hợp