Bản dịch của từ Earlier times trong tiếng Việt
Earlier times

Earlier times (Noun)
Một khoảng thời gian trong quá khứ, thường liên quan đến một sự kiện hoặc kỷ nguyên quan trọng.
A period in the past, traditionally associated with a significant event or era.
Earlier times showed how communities lived without modern technology.
Thời kỳ trước cho thấy các cộng đồng sống mà không có công nghệ hiện đại.
Earlier times did not have social media like we do today.
Thời kỳ trước không có mạng xã hội như chúng ta có hôm nay.
What were the social structures like in earlier times?
Cấu trúc xã hội trong thời kỳ trước như thế nào?
In earlier times, families gathered for dinner every night together.
Trong những thời điểm trước đây, các gia đình thường quây quần ăn tối cùng nhau.
Earlier times did not have the internet for social connections.
Thời điểm trước đây không có internet cho các kết nối xã hội.
What were social events like in earlier times?
Các sự kiện xã hội như thế nào trong những thời điểm trước đây?
Một tham chiếu đến bối cảnh hoặc hoàn cảnh lịch sử.
A reference to historical context or circumstances.
In earlier times, communities relied on barter for trade and services.
Trong thời gian trước đây, các cộng đồng dựa vào trao đổi hàng hóa.
People do not value traditions from earlier times as much today.
Mọi người không đánh giá cao các truyền thống từ thời gian trước đây như hôm nay.
What customs from earlier times do you think are still relevant?
Những phong tục nào từ thời gian trước đây bạn nghĩ vẫn còn phù hợp?
"Các thời kỳ trước đây" (earlier times) chỉ đến những giai đoạn trong quá khứ, thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, phong tục hoặc hoàn cảnh đã xảy ra trước thời điểm hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng trong văn viết, nó thường được gặp trong các tác phẩm lịch sử hoặc xã hội học. Việc sử dụng cụm từ này có thể gợi lên nỗi nhớ về những giá trị và truyền thống đã mất theo thời gian.