Bản dịch của từ Earlier times trong tiếng Việt
Earlier times

Earlier times(Noun)
Một khoảng thời gian trong quá khứ, thường liên quan đến một sự kiện hoặc kỷ nguyên quan trọng.
A period in the past, traditionally associated with a significant event or era.
Một tham chiếu đến bối cảnh hoặc hoàn cảnh lịch sử.
A reference to historical context or circumstances.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Các thời kỳ trước đây" (earlier times) chỉ đến những giai đoạn trong quá khứ, thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, phong tục hoặc hoàn cảnh đã xảy ra trước thời điểm hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng trong văn viết, nó thường được gặp trong các tác phẩm lịch sử hoặc xã hội học. Việc sử dụng cụm từ này có thể gợi lên nỗi nhớ về những giá trị và truyền thống đã mất theo thời gian.
"Các thời kỳ trước đây" (earlier times) chỉ đến những giai đoạn trong quá khứ, thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, phong tục hoặc hoàn cảnh đã xảy ra trước thời điểm hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng trong văn viết, nó thường được gặp trong các tác phẩm lịch sử hoặc xã hội học. Việc sử dụng cụm từ này có thể gợi lên nỗi nhớ về những giá trị và truyền thống đã mất theo thời gian.
