Bản dịch của từ Earlier times trong tiếng Việt

Earlier times

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earlier times (Noun)

ɝˈliɚ tˈaɪmz
ɝˈliɚ tˈaɪmz
01

Một khoảng thời gian trong quá khứ, thường liên quan đến một sự kiện hoặc kỷ nguyên quan trọng.

A period in the past, traditionally associated with a significant event or era.

Ví dụ

Earlier times showed how communities lived without modern technology.

Thời kỳ trước cho thấy các cộng đồng sống mà không có công nghệ hiện đại.

Earlier times did not have social media like we do today.

Thời kỳ trước không có mạng xã hội như chúng ta có hôm nay.

What were the social structures like in earlier times?

Cấu trúc xã hội trong thời kỳ trước như thế nào?

02

Phần trước đó của một khoảng thời gian xác định.

The earlier part of a specified time frame.

Ví dụ

In earlier times, families gathered for dinner every night together.

Trong những thời điểm trước đây, các gia đình thường quây quần ăn tối cùng nhau.

Earlier times did not have the internet for social connections.

Thời điểm trước đây không có internet cho các kết nối xã hội.

What were social events like in earlier times?

Các sự kiện xã hội như thế nào trong những thời điểm trước đây?

03

Một tham chiếu đến bối cảnh hoặc hoàn cảnh lịch sử.

A reference to historical context or circumstances.

Ví dụ

In earlier times, communities relied on barter for trade and services.

Trong thời gian trước đây, các cộng đồng dựa vào trao đổi hàng hóa.

People do not value traditions from earlier times as much today.

Mọi người không đánh giá cao các truyền thống từ thời gian trước đây như hôm nay.

What customs from earlier times do you think are still relevant?

Những phong tục nào từ thời gian trước đây bạn nghĩ vẫn còn phù hợp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earlier times/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earlier times

Không có idiom phù hợp