Bản dịch của từ Early 21st century trong tiếng Việt
Early 21st century

Early 21st century (Adjective)
The early 21st century saw rapid technological advancements in social media.
Thế kỷ 21 đầu tiên chứng kiến sự tiến bộ nhanh chóng về công nghệ truyền thông xã hội.
The early 21st century did not focus much on climate change awareness.
Thế kỷ 21 đầu tiên không tập trung nhiều vào nhận thức về biến đổi khí hậu.
What social movements emerged in the early 21st century?
Những phong trào xã hội nào đã xuất hiện trong thế kỷ 21 đầu tiên?
Many social movements emerged in the early 21st century.
Nhiều phong trào xã hội đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 21.
Social media did not dominate in the early 21st century.
Mạng xã hội không chiếm ưu thế vào đầu thế kỷ 21.
What major changes occurred in the early 21st century?
Những thay đổi lớn nào đã xảy ra vào đầu thế kỷ 21?
Mô tả các xu hướng, sự kiện hoặc công nghệ xuất hiện trong những năm đầu của thế kỷ 21.
Describing trends, events, or technologies that emerged in the early years of the 21st century.
Social media became popular in the early 21st century.
Mạng xã hội trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.
Many people did not use smartphones in the early 21st century.
Nhiều người không sử dụng điện thoại thông minh vào đầu thế kỷ 21.
Did social movements grow in the early 21st century?
Các phong trào xã hội có phát triển vào đầu thế kỷ 21 không?
Thế kỷ 21 sớm đề cập đến giai đoạn từ năm 2001 đến 2025, được đánh dấu bởi sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông, toàn cầu hóa, và những thay đổi xã hội đáng kể trên quy mô toàn cầu. Khái niệm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu văn hóa, kinh tế và chính trị để phân tích các xu hướng và diễn biến xã hội đặc trưng của thời kỳ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

