Bản dịch của từ Earned trong tiếng Việt
Earned
Earned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kiếm tiền.
Simple past and past participle of earn.
She earned a scholarship for her outstanding social work last year.
Cô ấy đã nhận được học bổng vì công việc xã hội xuất sắc năm ngoái.
They didn't earn enough money from their community projects this year.
Họ không kiếm đủ tiền từ các dự án cộng đồng năm nay.
Did he earn recognition for his volunteer work in 2022?
Liệu anh ấy có được công nhận vì công việc tình nguyện năm 2022 không?
Dạng động từ của Earned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Earn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Earned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Earned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Earns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Earning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp