Bản dịch của từ Earn trong tiếng Việt

Earn

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earn(Verb)

ɜːn
ɝːn
01

Kiếm được, gặt hái được.

Earn, reap.

Ví dụ
02

Đạt được một cách xứng đáng để đổi lấy hành vi hoặc thành tích của một người.

Gain deservedly in return for one's behaviour or achievements.

Ví dụ
03

Nhận (tiền) để đổi lấy sức lao động hoặc dịch vụ.

Obtain (money) in return for labour or services.

Ví dụ

Dạng động từ của Earn (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Earn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Earned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Earned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Earns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Earning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ