Bản dịch của từ Earned trong tiếng Việt

Earned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earned (Verb)

ˈɝnd
ˈɝnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kiếm tiền.

Simple past and past participle of earn.

Ví dụ

She earned a scholarship for her outstanding social work last year.

Cô ấy đã nhận được học bổng vì công việc xã hội xuất sắc năm ngoái.

They didn't earn enough money from their community projects this year.

Họ không kiếm đủ tiền từ các dự án cộng đồng năm nay.

Did he earn recognition for his volunteer work in 2022?

Liệu anh ấy có được công nhận vì công việc tình nguyện năm 2022 không?

Dạng động từ của Earned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Earn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Earned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Earned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Earns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Earning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] At the end of the period, the hall less profit, mainly because of the increased spending [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Furthermore, money from advertising can be used to invest in athlete training [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They have their money in our communities, and it is therefore only right that they pay back into our communities [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] The income directly from those advertising activities can cover the operation costs including renting a venue or promoting the event [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Earned

Không có idiom phù hợp