Bản dịch của từ Earn trong tiếng Việt
Earn

Earn(Verb)
Kiếm được, gặt hái được.
Earn, reap.
Đạt được một cách xứng đáng để đổi lấy hành vi hoặc thành tích của một người.
Gain deservedly in return for one's behaviour or achievements.
Dạng động từ của Earn (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Earn |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Earned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Earned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Earns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Earning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "earn" có nghĩa là nhận được, thu được một thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc phần thưởng, thông qua nỗ lực làm việc hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh, "earn" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có một số từ đồng nghĩa khác như "gain" hay "receive", nhưng "earn" vẫn là lựa chọn chính xác nhất để diễn đạt việc kiếm tiền hoặc phần thưởng qua công sức.
Từ "earn" xuất phát từ tiếng Anh cổ "earnian", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic "*ar(nōną", có nghĩa là "đạt được" hoặc "kiếm được". Gốc này có liên quan đến khái niệm về việc nỗ lực và nhận được một kết quả xứng đáng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển trong cách dùng để biểu thị việc đạt được một thứ gì đó qua công sức, từ tài chính đến tình cảm, và hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc kiếm tiền hoặc tài sản thông qua lao động.
Từ "earn" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thu nhập hoặc lợi nhuận từ công việc hoặc đầu tư. Trong phần Viết, sinh viên có thể nhắc đến việc kiếm tiền trong các chủ đề về kinh tế hoặc nghề nghiệp. Còn trong phần Nói, từ "earn" thường được dùng khi thảo luận về thành tựu cá nhân hoặc mục tiêu nghề nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến kinh tế, tài chính và quản lý sự nghiệp.
Họ từ
Từ "earn" có nghĩa là nhận được, thu được một thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc phần thưởng, thông qua nỗ lực làm việc hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh, "earn" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có một số từ đồng nghĩa khác như "gain" hay "receive", nhưng "earn" vẫn là lựa chọn chính xác nhất để diễn đạt việc kiếm tiền hoặc phần thưởng qua công sức.
Từ "earn" xuất phát từ tiếng Anh cổ "earnian", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic "*ar(nōną", có nghĩa là "đạt được" hoặc "kiếm được". Gốc này có liên quan đến khái niệm về việc nỗ lực và nhận được một kết quả xứng đáng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển trong cách dùng để biểu thị việc đạt được một thứ gì đó qua công sức, từ tài chính đến tình cảm, và hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc kiếm tiền hoặc tài sản thông qua lao động.
Từ "earn" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thu nhập hoặc lợi nhuận từ công việc hoặc đầu tư. Trong phần Viết, sinh viên có thể nhắc đến việc kiếm tiền trong các chủ đề về kinh tế hoặc nghề nghiệp. Còn trong phần Nói, từ "earn" thường được dùng khi thảo luận về thành tựu cá nhân hoặc mục tiêu nghề nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến kinh tế, tài chính và quản lý sự nghiệp.
