Bản dịch của từ Earned trong tiếng Việt
Earned

Earned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kiếm tiền.
Simple past and past participle of earn.
She earned a scholarship for her outstanding social work last year.
Cô ấy đã nhận được học bổng vì công việc xã hội xuất sắc năm ngoái.
They didn't earn enough money from their community projects this year.
Họ không kiếm đủ tiền từ các dự án cộng đồng năm nay.
Did he earn recognition for his volunteer work in 2022?
Liệu anh ấy có được công nhận vì công việc tình nguyện năm 2022 không?
Dạng động từ của Earned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Earn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Earned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Earned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Earns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Earning |
Họ từ
Từ "earned" là động từ ở dạng quá khứ phân từ của "earn", có nghĩa là thu được hoặc nhận được điều gì đó qua nỗ lực, công việc hoặc xứng đáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Earned" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tài chính hoặc nghề nghiệp, ví dụ như "earned income" (thu nhập kiếm được).
Từ "earned" xuất phát từ tiếng Anh cổ "earnian", có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *aurnan, mang nghĩa là "đạt được" hoặc "nhận được". Từ này liên kết với các khái niệm về công sức và giá trị, phản ánh quá trình làm việc để đạt được kết quả. Ý nghĩa hiện tại của "earned" nhấn mạnh việc nhận thưởng hoặc bồi thường cho nỗ lực đã bỏ ra, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa lao động và thành quả.
Từ "earned" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về thu nhập và thành tựu cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính, giáo dục và sự nghiệp, nhấn mạnh đến việc đạt được thành quả thông qua nỗ lực và công sức. Sự sử dụng này phản ánh tầm quan trọng của công việc và cống hiến trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



