Bản dịch của từ Earphones trong tiếng Việt
Earphones
Earphones (Noun)
I bought new earphones for listening to music at social events.
Tôi đã mua tai nghe mới để nghe nhạc tại các sự kiện xã hội.
Many people do not use earphones when socializing in public places.
Nhiều người không sử dụng tai nghe khi giao lưu ở nơi công cộng.
Do you prefer earphones or speakers for social gatherings at home?
Bạn thích tai nghe hay loa cho các buổi gặp gỡ xã hội ở nhà?
Dạng danh từ của Earphones (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earphone | Earphones |
Kết hợp từ của Earphones (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set earphones Cài tai nghe | I set my earphones to enjoy music during my daily commute. Tôi đeo tai nghe để tận hưởng âm nhạc trong lúc đi làm. |
Pair earphones Tai nghe cặp | I bought a pair of earphones for my friend’s birthday. Tôi đã mua một chiếc tai nghe cho sinh nhật của bạn tôi. |
Earphones (Noun Countable)
I bought new earphones to enjoy music at the concert.
Tôi đã mua tai nghe mới để thưởng thức âm nhạc tại buổi hòa nhạc.
Many people do not use earphones while commuting on public transport.
Nhiều người không sử dụng tai nghe khi đi lại trên phương tiện công cộng.
Do you prefer earphones or speakers for listening to podcasts?
Bạn thích tai nghe hay loa để nghe podcast hơn?
Kết hợp từ của Earphones (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set earphones Tai nghe cài đặt | I set earphones on the table during the social event. Tôi đặt tai nghe lên bàn trong sự kiện xã hội. |
Pair earphones Tai nghe không dây | I bought a pair of earphones for my friend’s birthday party. Tôi đã mua một đôi tai nghe cho bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp