Bản dịch của từ Earphones trong tiếng Việt
Earphones

Earphones (Noun)
I bought new earphones for listening to music at social events.
Tôi đã mua tai nghe mới để nghe nhạc tại các sự kiện xã hội.
Many people do not use earphones when socializing in public places.
Nhiều người không sử dụng tai nghe khi giao lưu ở nơi công cộng.
Do you prefer earphones or speakers for social gatherings at home?
Bạn thích tai nghe hay loa cho các buổi gặp gỡ xã hội ở nhà?
Dạng danh từ của Earphones (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earphone | Earphones |
Kết hợp từ của Earphones (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stereo earphones Tai nghe stereo | I enjoy listening to music with my stereo earphones during study sessions. Tôi thích nghe nhạc bằng tai nghe stereo trong các buổi học. |
Mp3 player earphones Tai nghe cho máy nghe nhạc mp3 | Many students use mp3 player earphones during study sessions at home. Nhiều sinh viên sử dụng tai nghe mp3 khi học ở nhà. |
Earphones (Noun Countable)
I bought new earphones to enjoy music at the concert.
Tôi đã mua tai nghe mới để thưởng thức âm nhạc tại buổi hòa nhạc.
Many people do not use earphones while commuting on public transport.
Nhiều người không sử dụng tai nghe khi đi lại trên phương tiện công cộng.
Do you prefer earphones or speakers for listening to podcasts?
Bạn thích tai nghe hay loa để nghe podcast hơn?
Kết hợp từ của Earphones (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stereo earphones Tai nghe stereo | I bought stereo earphones for my friend’s birthday last week. Tôi đã mua tai nghe stereo cho sinh nhật của bạn tôi tuần trước. |
Mp3 player earphones Tai nghe máy nghe nhạc mp3 | I love using my mp3 player earphones during social gatherings. Tôi thích sử dụng tai nghe mp3 của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Họ từ
Tai nghe là thiết bị audio nhỏ gọn, thường được sử dụng để nghe nhạc hoặc âm thanh từ các thiết bị điện tử cá nhân như điện thoại di động, máy tính bảng và máy tính. Trong tiếng Anh, "earphones" là thuật ngữ phổ biến nhất cho loại thiết bị này, còn trong tiếng Anh Anh, đôi khi được gọi là "in-ear monitors". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sự ưa chuộng giữa các nhóm người dùng, nhưng nhìn chung, ý nghĩa và chức năng cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "earphones" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "ear" (tai) và "phones", viết tắt của "headphones". "Phone" trong trường hợp này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phone", nghĩa là âm thanh, tiếng nói. Kể từ khi xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, earphones được phát triển để tạo ra trải nghiệm âm thanh cá nhân, đồng thời phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ âm thanh. Ngày nay, từ này chỉ các thiết bị âm thanh nhỏ gọn, thường đeo trên tai, cho phép người dùng nghe nhạc hoặc thông tin một cách riêng tư.
Từ "earphones" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và giải trí. Trong bài Nghe, nó có thể được dùng khi thảo luận về thiết bị âm thanh. Bài Nói và Viết có thể đề cập đến thói quen nghe nhạc hoặc ảnh hưởng của âm thanh đến học tập. Ngoài ra, từ này cũng rất phổ biến trong văn hóa hiện đại, khi nhắc đến các thiết bị cá nhân hóa trong việc thưởng thức âm nhạc và phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp