Bản dịch của từ Earphone trong tiếng Việt
Earphone

Earphone(Noun)
Dạng danh từ của Earphone (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Earphone | Earphones |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tai nghe là thiết bị âm thanh cá nhân, thường được sử dụng để nghe nhạc hoặc giao tiếp mà không làm phiền người xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, "earphones" thường chỉ đến tai nghe có dây, trong khi "earbuds" thường chỉ loại tai nghe không dây và nhỏ gọn hơn. Cả hai từ đều có thể sử dụng để chỉ thiết bị truyền âm cho tai, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình dạng và cách kết nối.
Từ "earphone" có nguồn gốc từ hai phần: "ear" (tai) và "phone" (âm thanh), trong đó "phone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōnē" có nghĩa là âm thanh, giọng nói. Earphone được phát triển vào đầu thế kỷ 20, khi công nghệ âm thanh bắt đầu tiến bộ. Kết hợp hai yếu tố này phản ánh chức năng chính của thiết bị - truyền tải âm thanh trực tiếp vào tai, từ đó phục vụ nhu cầu nghe nhạc và giao tiếp cá nhân hiện đại.
Từ "earphone" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về công nghệ âm thanh hoặc thói quen nghe nhạc. Trong ngữ cảnh khác, "earphone" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thiết bị điện tử, sở thích cá nhân, và trong các bài viết liên quan đến âm nhạc và giải trí. Từ này phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của công nghệ cá nhân hóa âm thanh trong đời sống hàng ngày.
Họ từ
Tai nghe là thiết bị âm thanh cá nhân, thường được sử dụng để nghe nhạc hoặc giao tiếp mà không làm phiền người xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, "earphones" thường chỉ đến tai nghe có dây, trong khi "earbuds" thường chỉ loại tai nghe không dây và nhỏ gọn hơn. Cả hai từ đều có thể sử dụng để chỉ thiết bị truyền âm cho tai, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình dạng và cách kết nối.
Từ "earphone" có nguồn gốc từ hai phần: "ear" (tai) và "phone" (âm thanh), trong đó "phone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōnē" có nghĩa là âm thanh, giọng nói. Earphone được phát triển vào đầu thế kỷ 20, khi công nghệ âm thanh bắt đầu tiến bộ. Kết hợp hai yếu tố này phản ánh chức năng chính của thiết bị - truyền tải âm thanh trực tiếp vào tai, từ đó phục vụ nhu cầu nghe nhạc và giao tiếp cá nhân hiện đại.
Từ "earphone" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về công nghệ âm thanh hoặc thói quen nghe nhạc. Trong ngữ cảnh khác, "earphone" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thiết bị điện tử, sở thích cá nhân, và trong các bài viết liên quan đến âm nhạc và giải trí. Từ này phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của công nghệ cá nhân hóa âm thanh trong đời sống hàng ngày.
