Bản dịch của từ Earphone trong tiếng Việt

Earphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earphone(Noun)

ˈiɹfoʊn
ˈɪɹfoʊn
01

Một thiết bị điện đeo trên tai để nhận liên lạc qua radio hoặc điện thoại hoặc để nghe radio, máy nghe nhạc MP3, v.v.

An electrical device worn on the ear to receive radio or telephone communications or to listen to a radio MP3 player etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Earphone (Noun)

SingularPlural

Earphone

Earphones

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ