Bản dịch của từ Earshot trong tiếng Việt
Earshot

Earshot (Noun)
I can hear you within earshot at the party tonight.
Tôi có thể nghe bạn trong tầm nghe tại bữa tiệc tối nay.
They were not in earshot during the discussion.
Họ không ở trong tầm nghe trong cuộc thảo luận.
Is everyone in earshot of the speaker's voice?
Mọi người có ở trong tầm nghe giọng nói của người diễn giả không?
Dạng danh từ của Earshot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earshot | - |
Họ từ
Từ "earshot" chỉ khoảng cách mà từ một âm thanh có thể nghe thấy, nhấn mạnh đến khả năng nghe hoặc tiếp nhận thông tin. Trong tiếng Anh, "earshot" có phiên bản tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "earshot" thường được áp dụng trong các tình huống xã hội, khi diễn tả sự gần gũi về khoảng cách âm thanh giữa các cá nhân.
Từ "earshot" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh cổ, bao gồm "ear", nghĩa là "tai", và "shot", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceot", nghĩa là "tầm bắn". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ khoảng cách mà âm thanh có thể được nghe thấy. Ý nghĩa hiện tại của "earshot" phản ánh trực tiếp sự kết nối với khả năng nghe và khoảng cách âm thanh, mở rộng đến những ngữ cảnh giao tiếp và sự gần gũi trong khả năng nghe.
Từ "earshot" ít được sử dụng trong bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần nghe để mô tả khoảng cách mà âm thanh có thể được nghe thấy (thường từ 0 đến 30 mét). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, ám chỉ đến khả năng nghe thấy lời nói của người khác trong một khoảng cách nhất định. "Earshot" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, liên quan đến khả năng tiếp cận thông tin hoặc ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp