Bản dịch của từ Earthworm trong tiếng Việt
Earthworm
Earthworm (Noun)
Earthworms improve soil quality in community gardens like Green Thumb Project.
Giun đất cải thiện chất lượng đất trong các vườn cộng đồng như Dự án Green Thumb.
Earthworms do not harm plants; they help them grow better.
Giun đất không gây hại cho cây; chúng giúp cây phát triển tốt hơn.
Do earthworms contribute to soil health in urban farming initiatives?
Giun đất có góp phần vào sức khỏe đất trong các sáng kiến nông nghiệp đô thị không?
Dạng danh từ của Earthworm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Earthworm | Earthworms |
Họ từ
Giun đất (earthworm) là loài động vật hợp sinh thuộc lớp giun tròn, thường sống trong đất và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái qua quá trình phân hủy hữu cơ và cải thiện kết cấu đất. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thể hiện sự tương đồng trong cả phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách dùng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "earthworm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eorthe" (đất) và "wyrm" (rắn hoặc sâu). Về mặt etymology, "earthworm" chỉ những sinh vật sống trong đất, phản ánh môi trường sống đặc trưng của chúng. Từ thế kỷ 14, earthworm đã được ghi nhận trong văn bản với vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp dịch vụ cải tạo đất. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kết nối sâu sắc với chức năng sinh thái của chúng.
Từ "earthworm" (giun đất) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, do vai trò của nó trong hệ sinh thái và nông nghiệp. Tỷ lệ xuất hiện thấp hơn trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường tập trung vào các vấn đề trừu tượng hơn. Trong bối cảnh khoa học, "earthworm" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về đất, phân bón hữu cơ và sự phát triển bền vững, nhấn mạnh tầm quan trọng của sinh vật này trong việc cải thiện chất lượng đất.