Bản dịch của từ Eat one's heart out trong tiếng Việt
Eat one's heart out

Eat one's heart out (Idiom)
She ate her heart out when she saw her friends traveling abroad.
Cô ấy cảm thấy rất buồn khi cô ấy thấy bạn bè của mình đi du lịch nước ngoài.
He eats his heart out every time he sees his neighbor's new car.
Anh ấy cảm thấy rất buồn mỗi khi anh ấy thấy chiếc ô tô mới của hàng xóm.
They ate their hearts out over the luxurious lifestyle of the celebrities.
Họ cảm thấy rất buồn vì lối sống xa xỉ của các người nổi tiếng.
She saw her friend's new car and ate her heart out.
Cô ấy nhìn thấy chiếc xe mới của bạn và ăn cơm lòng.
After the breakup, he would eat his heart out over her.
Sau khi chia tay, anh ấy sẽ ăn cơm lòng vì cô ấy.
Cụm từ "eat one's heart out" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy ghen tị hoặc tiếc nuối vì điều gì đó mà người khác có được. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khắc khoải, không ngừng so sánh bản thân với người khác. Trong văn phong Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể xuất hiện trong những tình huống thân mật hơn.
Cụm từ "eat one's heart out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng nếu phân tích từ góc độ Latin, có thể liên hệ đến từ "cordis", có nghĩa là "tim". Sự kết hợp của "eat" (ăn) với "heart" (tim) diễn tả một trạng thái đau đớn về tình cảm, thường xuất phát từ sự ghen tỵ hay nỗi buồn. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự cảm nhận sâu sắc về mất mát, và hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự ghen tỵ hoặc nỗi thống khổ do tình yêu hay sự cạnh tranh.
Cụm từ "eat one's heart out" khá phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong phần thi nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh thể hiện sự ganh tị hoặc nỗi đau khổ. Tuy nhiên, sử dụng cụm này trong phần nghe và đọc ít phổ biến hơn. Ngoài các kỳ thi, nó thường thấy trong văn học, âm nhạc, và hội thoại hàng ngày, thường được dùng để diễn đạt cảm xúc ghen tị hoặc sự tiếc nuối trong các tình huống cụ thể như tình yêu hay thành công cá nhân.