Bản dịch của từ Eco- trong tiếng Việt
Eco-

Eco- (Noun)
Viết tắt của hệ sinh thái hoặc hệ sinh thái.
Short for ecological or ecological system.
The eco-system in Central Park supports many species of birds.
Hệ sinh thái trong Central Park hỗ trợ nhiều loài chim.
The eco-system does not include artificial structures like buildings.
Hệ sinh thái không bao gồm các cấu trúc nhân tạo như tòa nhà.
Is the eco-system in your city healthy and balanced?
Hệ sinh thái trong thành phố của bạn có khỏe mạnh và cân bằng không?
Eco- (Adjective)
The eco-friendly initiative improved community relations in Springfield last year.
Sáng kiến thân thiện với môi trường đã cải thiện quan hệ cộng đồng ở Springfield năm ngoái.
The eco-conscious citizens did not support the new factory construction.
Công dân ý thức về môi trường không ủng hộ việc xây dựng nhà máy mới.
Are eco-initiatives effective in promoting social harmony in cities?
Các sáng kiến thân thiện với môi trường có hiệu quả trong việc thúc đẩy hòa hợp xã hội ở các thành phố không?
Tiền tố "eco-" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "oikos", có nghĩa là "nhà" hoặc "môi trường sống". Trong ngữ cảnh hiện đại, "eco-" thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến sinh thái hoặc môi trường, như "eco-friendly" (thân thiện với môi trường) hay "ecotourism" (du lịch sinh thái). Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng tiền tố này; tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng các thuật ngữ liên quan đến môi trường một cách thường xuyên hơn trong các hoạt động thương mại và văn hóa.
Tiền tố "eco-" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "oikos", có nghĩa là "nhà" hoặc "môi trường sống". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ "nền sinh thái" (ecology) được giới thiệu để mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng. Ngày nay, "eco-" được sử dụng rộng rãi trong nhiều từ ngữ liên quan đến môi trường và tính bền vững, phản ánh sự tăng cường nhận thức về sự ảnh hưởng của con người đối với tự nhiên.
Tiền tố "eco-" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường gặp các từ liên quan đến môi trường như "ecology", "ecosystem", và "ecotourism". Trong bối cảnh khác, "eco-" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, phát triển bền vững và marketing xanh, nhằm nhấn mạnh sự liên quan đến tự nhiên và bảo vệ môi trường. Sự phát triển của các sản phẩm và dịch vụ "eco-friendly" cũng phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại trong việc bảo vệ hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



