Bản dịch của từ Economic operator registration and identification number trong tiếng Việt

Economic operator registration and identification number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic operator registration and identification number (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ˈɑpɚˌeɪtɚ ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən ənd aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən nˈʌmbɚ
ˌɛkənˈɑmɨk ˈɑpɚˌeɪtɚ ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən ənd aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən nˈʌmbɚ
01

Số được cấp cho các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế nhằm mục đích xác định chúng trong các thủ tục hải quan.

A number assigned to businesses involved in international trade for the purpose of identifying them in customs procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một định danh duy nhất giúp đơn giản hóa quy trình tuân thủ thương mại và giảm thiểu rủi ro gian lận.

A unique identifier that helps streamline the process of trade compliance and reduces the risk of fraud.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yếu tố thiết yếu cho các doanh nghiệp muốn thiết lập thương hiệu của mình trong các thị trường thương mại xuyên biên giới.

An essential element for businesses looking to establish themselves in cross-border trade markets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic operator registration and identification number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic operator registration and identification number

Không có idiom phù hợp