Bản dịch của từ Economic relations trong tiếng Việt

Economic relations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic relations (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ɹilˈeɪʃənz
ˌɛkənˈɑmɨk ɹilˈeɪʃənz
01

Sự tương tác và trao đổi giữa các tổ chức, quốc gia hoặc cá nhân liên quan đến các hoạt động kinh tế.

The interactions and exchanges between organizations, countries, or individuals concerning economic activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mối quan hệ qua lại ảnh hưởng đến thương mại, thương thuyết và quan hệ quốc tế trong bối cảnh kinh tế.

The reciprocal relationship that affects trade, commerce, and international relations in the context of economics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khung cảnh mà qua đó các giao dịch kinh tế diễn ra giữa các bên, bao gồm thỏa thuận, đàm phán và đối tác.

The framework through which economic transactions occur between parties, including agreements, negotiations, and partnerships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic relations cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic relations

Không có idiom phù hợp