Bản dịch của từ Economic relations trong tiếng Việt
Economic relations

Economic relations(Noun)
Sự tương tác và trao đổi giữa các tổ chức, quốc gia hoặc cá nhân liên quan đến các hoạt động kinh tế.
The interactions and exchanges between organizations, countries, or individuals concerning economic activities.
Mối quan hệ qua lại ảnh hưởng đến thương mại, thương thuyết và quan hệ quốc tế trong bối cảnh kinh tế.
The reciprocal relationship that affects trade, commerce, and international relations in the context of economics.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quan hệ kinh tế là thuật ngữ chỉ mối quan hệ tương tác giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích sự phụ thuộc lẫn nhau trong các nền kinh tế và tác động của các yếu tố như thương mại, đầu tư và chính sách kinh tế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "economic relations" đều có nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Anh Mỹ, khái niệm này có thể nhấn mạnh tới các hiệp định thương mại tự do hơn.
Quan hệ kinh tế là thuật ngữ chỉ mối quan hệ tương tác giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích sự phụ thuộc lẫn nhau trong các nền kinh tế và tác động của các yếu tố như thương mại, đầu tư và chính sách kinh tế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "economic relations" đều có nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Anh Mỹ, khái niệm này có thể nhấn mạnh tới các hiệp định thương mại tự do hơn.
