Bản dịch của từ Economic relationships trong tiếng Việt
Economic relationships

Economic relationships (Noun)
Sự tương tác và kết nối giữa các tác nhân kinh tế khác nhau.
The interactions and connections between different economic agents.
Economic relationships influence how communities share resources and support each other.
Các mối quan hệ kinh tế ảnh hưởng đến cách cộng đồng chia sẻ tài nguyên.
Economic relationships do not always benefit all members of a society.
Các mối quan hệ kinh tế không phải lúc nào cũng có lợi cho tất cả thành viên.
How do economic relationships affect social stability in urban areas?
Các mối quan hệ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở thành phố?
Economic relationships strengthen communities by promoting local businesses and trade.
Mối quan hệ kinh tế củng cố cộng đồng bằng cách thúc đẩy doanh nghiệp địa phương.
Economic relationships do not always benefit all members of society equally.
Mối quan hệ kinh tế không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
How do economic relationships impact social equality in urban areas?
Mối quan hệ kinh tế ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Khung lý thuyết được sử dụng để phân tích và hiểu hành vi kinh tế giữa các thực thể.
The theoretical framework used to analyze and understand economic behavior among entities.
Economic relationships shape how communities interact and support each other daily.
Mối quan hệ kinh tế định hình cách cộng đồng tương tác và hỗ trợ nhau hàng ngày.
Economic relationships do not always benefit all parties involved in transactions.
Mối quan hệ kinh tế không phải lúc nào cũng có lợi cho tất cả các bên tham gia giao dịch.
How do economic relationships influence social stability in urban areas like Chicago?
Mối quan hệ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago?
Các mối quan hệ kinh tế đề cập đến sự tương tác giữa cá nhân, tổ chức và quốc gia liên quan đến việc sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ. Thuật ngữ này biểu hiện sự phụ thuộc lẫn nhau trong các hoạt động thương mại và tài chính. Trong khi không có sự phân biệt lớn giữa Anh Mỹ về ngữ nghĩa, cách sử dụng đôi khi khác nhau, ví dụ, "economic relationships" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật tại Mỹ.