Bản dịch của từ Economic relationships trong tiếng Việt

Economic relationships

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic relationships (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ɹilˈeɪʃənʃˌɪps
ˌɛkənˈɑmɨk ɹilˈeɪʃənʃˌɪps
01

Sự tương tác và kết nối giữa các tác nhân kinh tế khác nhau.

The interactions and connections between different economic agents.

Ví dụ

Economic relationships influence how communities share resources and support each other.

Các mối quan hệ kinh tế ảnh hưởng đến cách cộng đồng chia sẻ tài nguyên.

Economic relationships do not always benefit all members of a society.

Các mối quan hệ kinh tế không phải lúc nào cũng có lợi cho tất cả thành viên.

How do economic relationships affect social stability in urban areas?

Các mối quan hệ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở thành phố?

02

Các giao dịch hoặc trao đổi xảy ra trong các môi trường thị trường khác nhau.

The exchanges or transactions that occur in various market settings.

Ví dụ

Economic relationships strengthen communities by promoting local businesses and trade.

Mối quan hệ kinh tế củng cố cộng đồng bằng cách thúc đẩy doanh nghiệp địa phương.

Economic relationships do not always benefit all members of society equally.

Mối quan hệ kinh tế không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.

How do economic relationships impact social equality in urban areas?

Mối quan hệ kinh tế ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?

03

Khung lý thuyết được sử dụng để phân tích và hiểu hành vi kinh tế giữa các thực thể.

The theoretical framework used to analyze and understand economic behavior among entities.

Ví dụ

Economic relationships shape how communities interact and support each other daily.

Mối quan hệ kinh tế định hình cách cộng đồng tương tác và hỗ trợ nhau hàng ngày.

Economic relationships do not always benefit all parties involved in transactions.

Mối quan hệ kinh tế không phải lúc nào cũng có lợi cho tất cả các bên tham gia giao dịch.

How do economic relationships influence social stability in urban areas like Chicago?

Mối quan hệ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic relationships/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic relationships

Không có idiom phù hợp