Bản dịch của từ Economic viability trong tiếng Việt

Economic viability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic viability (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk vaɪəbˈɪləti
ˌɛkənˈɑmɨk vaɪəbˈɪləti
01

Khả năng của một hoạt động để tạo ra lợi nhuận đủ để đáng theo đuổi.

The ability of an activity to generate sufficient profit to be worth pursuing.

Ví dụ

The economic viability of the new park project is under review.

Khả năng sinh lời của dự án công viên mới đang được xem xét.

The economic viability of many social programs is often questioned.

Khả năng sinh lời của nhiều chương trình xã hội thường bị nghi ngờ.

Is the economic viability of community gardens proven by recent studies?

Khả năng sinh lời của các vườn cộng đồng có được chứng minh bởi các nghiên cứu gần đây không?

02

Tình trạng có thể thực hiện được về mặt kinh tế.

The condition of being economically feasible or practicable.

Ví dụ

The project's economic viability was confirmed by the recent study.

Tính khả thi kinh tế của dự án đã được xác nhận bởi nghiên cứu gần đây.

The economic viability of this plan is not guaranteed at all.

Tính khả thi kinh tế của kế hoạch này hoàn toàn không được đảm bảo.

Is the economic viability of social programs being evaluated properly?

Liệu tính khả thi kinh tế của các chương trình xã hội có được đánh giá đúng không?

03

Khả năng một doanh nghiệp, dự án hoặc hệ thống có thể tiếp tục hoạt động và thành công.

The likelihood that a business, project, or system can continue to be productive and successful.

Ví dụ

The economic viability of solar energy projects is very promising in 2023.

Tính khả thi kinh tế của các dự án năng lượng mặt trời rất hứa hẹn vào năm 2023.

The economic viability of the new park was not established last year.

Tính khả thi kinh tế của công viên mới không được xác định năm ngoái.

Is the economic viability of community gardens supported by local governments?

Tính khả thi kinh tế của các vườn cộng đồng có được chính quyền địa phương hỗ trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic viability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic viability

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.