Bản dịch của từ Economic viability trong tiếng Việt
Economic viability

Economic viability (Noun)
The economic viability of the new park project is under review.
Khả năng sinh lời của dự án công viên mới đang được xem xét.
The economic viability of many social programs is often questioned.
Khả năng sinh lời của nhiều chương trình xã hội thường bị nghi ngờ.
Is the economic viability of community gardens proven by recent studies?
Khả năng sinh lời của các vườn cộng đồng có được chứng minh bởi các nghiên cứu gần đây không?
Tình trạng có thể thực hiện được về mặt kinh tế.
The condition of being economically feasible or practicable.
The project's economic viability was confirmed by the recent study.
Tính khả thi kinh tế của dự án đã được xác nhận bởi nghiên cứu gần đây.
The economic viability of this plan is not guaranteed at all.
Tính khả thi kinh tế của kế hoạch này hoàn toàn không được đảm bảo.
Is the economic viability of social programs being evaluated properly?
Liệu tính khả thi kinh tế của các chương trình xã hội có được đánh giá đúng không?
Khả năng một doanh nghiệp, dự án hoặc hệ thống có thể tiếp tục hoạt động và thành công.
The likelihood that a business, project, or system can continue to be productive and successful.
The economic viability of solar energy projects is very promising in 2023.
Tính khả thi kinh tế của các dự án năng lượng mặt trời rất hứa hẹn vào năm 2023.
The economic viability of the new park was not established last year.
Tính khả thi kinh tế của công viên mới không được xác định năm ngoái.
Is the economic viability of community gardens supported by local governments?
Tính khả thi kinh tế của các vườn cộng đồng có được chính quyền địa phương hỗ trợ không?