Bản dịch của từ Ecopreneur trong tiếng Việt

Ecopreneur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecopreneur (Noun)

ɨkəpɹˈinɚ
ɨkəpɹˈinɚ
01

Một doanh nhân kết hợp các mối quan tâm về môi trường vào chiến lược kinh doanh của họ.

An entrepreneur who incorporates environmental concerns into their business strategy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người khởi nghiệp với mục tiêu tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ bền vững.

A person who starts a business that aims to create sustainable products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân xây dựng một doanh nghiệp với sự chú trọng vào các biện pháp thân thiện với môi trường và tính bền vững.

An individual who builds a business enterprise with a focus on eco-friendly practices and sustainability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ecopreneur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecopreneur

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.