Bản dịch của từ Ecozones trong tiếng Việt
Ecozones

Ecozones (Noun)
Một khu vực hoặc khu vực rộng lớn trong đó các điều kiện môi trường và do đó hệ động thực vật khác với các khu vực xung quanh.
A large area or region in which the environmental conditions and therefore the flora and fauna are different from those in surrounding areas.
The Amazon rainforest is one of the largest ecozones on Earth.
Rừng mưa Amazon là một trong những khu vực sinh thái lớn nhất trên Trái Đất.
Many ecozones are threatened by climate change and human activities.
Nhiều khu vực sinh thái đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu và hoạt động của con người.
Are there ecozones in Vietnam that need protection?
Có những khu vực sinh thái nào ở Việt Nam cần được bảo vệ không?
Ecozones, hay còn gọi là "vùng sinh thái", là các đơn vị địa lý lớn chứa đựng những hệ sinh thái liên kết với nhau bởi các đặc điểm sinh học và khí hậu tương đồng. Thuật ngữ này được sử dụng để phân loại sự đa dạng sinh học và hệ sinh thái trên toàn cầu. Trong tiếng Anh, ecozones thường được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm, với người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "ecozone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikos" có nghĩa là "nhà" và từ tiếng Latin "zona" nghĩa là "vùng" hay "khu vực". Kết hợp lại, "ecozone" chỉ những khu vực sinh thái đặc trưng với các yếu tố môi trường và sinh vật học cụ thể. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi các nhà nghiên cứu môi trường bắt đầu phân loại các hệ sinh thái theo vùng địa lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng sinh học và các yếu tố sinh thái trong mỗi khu vực. Nội dung hiện tại của từ này phản ánh việc nghiên cứu và quản lý các hệ sinh thái để bảo tồn môi trường.
Từ "ecozones" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Speaking và Writing. Từ này thường liên quan đến các lĩnh vực sinh thái học và môi trường, chủ yếu được dùng trong các tình huống thảo luận về đa dạng sinh học, bảo tồn và phát triển bền vững. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến sự phân chia sinh thái và quản lý tài nguyên thiên nhiên.