Bản dịch của từ Ecozones trong tiếng Việt

Ecozones

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecozones (Noun)

01

Một khu vực hoặc khu vực rộng lớn trong đó các điều kiện môi trường và do đó hệ động thực vật khác với các khu vực xung quanh.

A large area or region in which the environmental conditions and therefore the flora and fauna are different from those in surrounding areas.

Ví dụ

The Amazon rainforest is one of the largest ecozones on Earth.

Rừng mưa Amazon là một trong những khu vực sinh thái lớn nhất trên Trái Đất.

Many ecozones are threatened by climate change and human activities.

Nhiều khu vực sinh thái đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu và hoạt động của con người.

Are there ecozones in Vietnam that need protection?

Có những khu vực sinh thái nào ở Việt Nam cần được bảo vệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ecozones/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecozones

Không có idiom phù hợp