Bản dịch của từ Edge up trong tiếng Việt
Edge up

Edge up (Verb)
Social media usage has edged up among teenagers in recent years.
Việc sử dụng mạng xã hội đã tăng lên ở thanh thiếu niên những năm gần đây.
Social participation does not edge up in low-income communities.
Sự tham gia xã hội không tăng lên ở các cộng đồng thu nhập thấp.
Has volunteer work edged up in your community this year?
Công việc tình nguyện có tăng lên trong cộng đồng của bạn năm nay không?
Many people edge up to the front during concerts for better views.
Nhiều người di chuyển đến phía trước trong các buổi hòa nhạc để có góc nhìn tốt hơn.
They do not edge up to strangers in social gatherings.
Họ không tiến lại gần người lạ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you edge up to new friends at parties or events?
Bạn có tiến lại gần những người bạn mới tại các bữa tiệc hoặc sự kiện không?
Thu thập thông tin hoặc lợi thế cạnh tranh một cách tinh vi.
To gather information or a competitive advantage subtly.
Many activists edge up their knowledge about social justice issues daily.
Nhiều nhà hoạt động nâng cao kiến thức về các vấn đề công bằng xã hội hàng ngày.
They do not edge up their strategies for community engagement effectively.
Họ không nâng cao chiến lược tham gia cộng đồng một cách hiệu quả.
How do social workers edge up their skills in conflict resolution?
Các nhân viên xã hội nâng cao kỹ năng giải quyết xung đột như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp