Bản dịch của từ Edge up trong tiếng Việt
Edge up
Verb

Edge up(Verb)
ˈɛdʒ ˈʌp
ˈɛdʒ ˈʌp
Ví dụ
Ví dụ
03
Thu thập thông tin hoặc lợi thế cạnh tranh một cách tinh vi.
To gather information or a competitive advantage subtly.
Ví dụ
Edge up

Thu thập thông tin hoặc lợi thế cạnh tranh một cách tinh vi.
To gather information or a competitive advantage subtly.