Bản dịch của từ Edgewise trong tiếng Việt
Edgewise

Edgewise (Adverb)
Edgeways.
Edgeways.
She never got a word in edgewise during the meeting.
Cô ấy không bao giờ nhận lời nào trong cuộc họp.
He couldn't squeeze a comment in edgewise with his talkative friend.
Anh ấy không thể chen lời bình luận vào cuộc trò chuyện với người bạn nói nhiều.
The shy student struggled to speak edgewise in the group discussion.
Học sinh nhút nhát vật lộn để nói trong cuộc thảo luận nhóm.
Như thể bằng một cạnh.
As if by an edge.
She managed to slip edgewise into the conversation.
Cô ấy đã thành công trong việc trượt vào cuộc trò chuyện.
The shy girl barely spoke, only edgewise when prompted.
Cô gái nhút nhát hầu như không nói gì, chỉ khi được khuyến khích.
He could only insert his opinion edgewise during the heated debate.
Anh chỉ có thể chèn lời vào trong cuộc tranh luận gay gắt.
Edgewise (Adjective)
Đường biên.
Edgeways.
She managed to squeeze edgewise into the conversation.
Cô ấy đã xoay sát vào cuộc trò chuyện.
He couldn't get a word in edgewise during the meeting.
Anh ấy không thể nói gì trong cuộc họp.
The shy girl rarely spoke edgewise in the group.
Cô gái nhút nhát hiếm khi nói chuyện trong nhóm.
Từ "edgewise" thường được sử dụng để chỉ việc nói hoặc giao tiếp một cách hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh khi đang bị ngắt lời hoặc khi không có cơ hội để phát biểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn tả sự khó khăn trong việc tham gia vào cuộc trò chuyện.
Từ "edgewise" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "edgewise", trong đó "edge" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "acies", nghĩa là "điểm nhọn". Sự kết hợp giữa "edge" và hậu tố "-wise" diễn tả cách thức hoặc vị trí của một đối tượng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ cách đặt vật thể sao cho cạnh sắc của nó hướng lên, kết nối với nghĩa hiện tại chỉ việc nói xen vào một cuộc trò chuyện mà không làm gián đoạn.
Từ "edgewise" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói hoặc viết khi đề cập đến việc giao tiếp một cách không hiệu quả hoặc khó khăn. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả việc chen vào ý kiến trong một cuộc trò chuyện sôi nổi. Do đó, mặc dù không phổ biến, "edgewise" có thể nằm trong các thảo luận mô tả tình huống giao tiếp phức tạp.