Bản dịch của từ Editorial calendar trong tiếng Việt

Editorial calendar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Editorial calendar (Noun)

ˌɛdətˈɔɹiəl kˈæləndɚ
ˌɛdətˈɔɹiəl kˈæləndɚ
01

Một lịch hoặc kế hoạch phác thảo các chủ đề và ngày xuất bản cho việc sản xuất nội dung.

A schedule or plan outlining the topics and publication dates for content production.

Ví dụ

The editorial calendar helps plan our social media posts effectively.

Lịch biên tập giúp lên kế hoạch cho các bài đăng mạng xã hội hiệu quả.

An editorial calendar does not guarantee timely content delivery.

Lịch biên tập không đảm bảo việc giao nội dung kịp thời.

Is the editorial calendar updated regularly for our social campaigns?

Lịch biên tập có được cập nhật thường xuyên cho các chiến dịch xã hội không?

02

Một công cụ được sử dụng bởi các nhóm biên tập để tổ chức các nỗ lực xuất bản và chiến lược nội dung.

A tool used by editorial teams to organize their publishing efforts and content strategy.

Ví dụ

The editorial calendar helped us plan our social media posts for October.

Lịch biên tập giúp chúng tôi lên kế hoạch bài đăng mạng xã hội cho tháng Mười.

We do not use an editorial calendar for our social campaigns anymore.

Chúng tôi không còn sử dụng lịch biên tập cho các chiến dịch xã hội nữa.

Is the editorial calendar effective for organizing social media content?

Lịch biên tập có hiệu quả trong việc tổ chức nội dung mạng xã hội không?

03

Một khung trợ giúp trong việc quản lý quy trình làm việc của các dự án truyền thông hoặc xuất bản.

A framework that assists in managing the workflow of media or publishing projects.

Ví dụ

The editorial calendar helps plan our social media posts for October.

Lịch biên tập giúp lên kế hoạch cho các bài đăng trên mạng xã hội vào tháng Mười.

We don't use an editorial calendar for our social campaigns anymore.

Chúng tôi không còn sử dụng lịch biên tập cho các chiến dịch xã hội nữa.

How does the editorial calendar improve our social media strategy?

Lịch biên tập cải thiện chiến lược mạng xã hội của chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/editorial calendar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Editorial calendar

Không có idiom phù hợp