Bản dịch của từ Editorial calendar trong tiếng Việt

Editorial calendar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Editorial calendar(Noun)

ˌɛdətˈɔɹiəl kˈæləndɚ
ˌɛdətˈɔɹiəl kˈæləndɚ
01

Một công cụ được sử dụng bởi các nhóm biên tập để tổ chức các nỗ lực xuất bản và chiến lược nội dung.

A tool used by editorial teams to organize their publishing efforts and content strategy.

Ví dụ
02

Một lịch hoặc kế hoạch phác thảo các chủ đề và ngày xuất bản cho việc sản xuất nội dung.

A schedule or plan outlining the topics and publication dates for content production.

Ví dụ
03

Một khung trợ giúp trong việc quản lý quy trình làm việc của các dự án truyền thông hoặc xuất bản.

A framework that assists in managing the workflow of media or publishing projects.

Ví dụ