Bản dịch của từ Effusion trong tiếng Việt
Effusion

Effusion (Noun)
Her effusion of gratitude touched everyone at the charity event.
Sự chảy tràn lòng biết ơn của cô ấy làm xúc động mọi người tại sự kiện từ thiện.
The effusion of emotions during the wedding ceremony was overwhelming.
Sự chảy tràn cảm xúc trong lễ cưới làm choáng ngợp.
His effusion of love for his newborn daughter was evident to all.
Sự chảy tràn tình yêu của anh ta dành cho con gái sơ sinh rõ ràng với mọi người.
The effusion of joy was evident at the wedding reception.
Sự trào lên của niềm vui rõ ràng tại tiệc cưới.
Her effusion of gratitude towards the volunteers was heartwarming.
Sự trào lên của lòng biết ơn đối với những tình nguyện viên rất ấm áp.
The effusion of support from the community boosted morale.
Sự trào lên của sự ủng hộ từ cộng đồng tăng cường tinh thần.
Họ từ
Thuật ngữ "effusion" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong hóa học và vật lý, để chỉ hiện tượng chất lỏng hoặc khí thoát ra từ một khu vực có áp suất cao sang khu vực có áp suất thấp. Trong tiếng Anh, "effusion" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, ảnh hưởng bởi giọng địa phương. Tổng thể, "effusion" thường áp dụng trong các nghiên cứu y tế và hóa học.
Từ "effusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "effusio", trong đó "effundere" có nghĩa là "đổ ra". Từ này được hình thành từ các thành phần "ex-" (ra ngoài) và "fundere" (đổ). Trong lịch sử, "effusion" được sử dụng để mô tả quá trình chất lỏng hoặc khí được giải phóng ra khỏi một thể tích nhất định. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự thoát dịch trong cơ thể, phản ánh sự tiếp nối nghĩa gốc của sự tuôn chảy hay thải ra.
Từ "effusion" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của thuật ngữ. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết, nhất là trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học để chỉ sự rò rỉ hoặc thoát ra của chất lỏng hoặc khí. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh văn học để mô tả sự bộc lộ cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp