Bản dịch của từ Effusion trong tiếng Việt

Effusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effusion (Noun)

ɪfjˈuʒn
ɪfjˈuʒn
01

Một hành động nói hoặc viết một cách không kiềm chế hoặc chân thành.

An act of talking or writing in an unrestrained or heartfelt way.

Ví dụ

Her effusion of gratitude touched everyone at the charity event.

Sự chảy tràn lòng biết ơn của cô ấy làm xúc động mọi người tại sự kiện từ thiện.

The effusion of emotions during the wedding ceremony was overwhelming.

Sự chảy tràn cảm xúc trong lễ cưới làm choáng ngợp.

His effusion of love for his newborn daughter was evident to all.

Sự chảy tràn tình yêu của anh ta dành cho con gái sơ sinh rõ ràng với mọi người.

02

Một trường hợp tỏa ra thứ gì đó như chất lỏng hoặc chất khí.

An instance of giving off something such as a liquid or gas.

Ví dụ

The effusion of joy was evident at the wedding reception.

Sự trào lên của niềm vui rõ ràng tại tiệc cưới.

Her effusion of gratitude towards the volunteers was heartwarming.

Sự trào lên của lòng biết ơn đối với những tình nguyện viên rất ấm áp.

The effusion of support from the community boosted morale.

Sự trào lên của sự ủng hộ từ cộng đồng tăng cường tinh thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effusion

Không có idiom phù hợp