Bản dịch của từ Eighty six trong tiếng Việt
Eighty six

Eighty six (Phrase)
The committee decided to eighty six the outdated social media policy.
Ủy ban quyết định loại bỏ chính sách truyền thông xã hội lỗi thời.
They did not want to eighty six the community event this year.
Họ không muốn hủy bỏ sự kiện cộng đồng năm nay.
Did the organizers eighty six the charity fundraiser last month?
Có phải những người tổ chức đã hủy bỏ buổi gây quỹ từ thiện tháng trước không?
The committee decided to eighty six the outdated policies last month.
Ủy ban đã quyết định loại bỏ các chính sách lỗi thời tháng trước.
They did not want to eighty six any members from the group.
Họ không muốn loại bỏ bất kỳ thành viên nào khỏi nhóm.
Did the school administration eighty six the old rules this year?
Liệu ban quản lý trường có loại bỏ các quy tắc cũ năm nay không?
The restaurant decided to eighty six rude customers last Friday evening.
Nhà hàng quyết định từ chối phục vụ những khách hàng thô lỗ tối thứ Sáu vừa qua.
They did not eighty six anyone during the community event last month.
Họ không từ chối phục vụ ai trong sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did the café eighty six the loud group yesterday afternoon?
Cà phê có từ chối phục vụ nhóm ồn ào chiều qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp