Bản dịch của từ Eighty six trong tiếng Việt

Eighty six

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eighty six (Phrase)

ˈeɪti sˈɪks
ˈeɪti sˈɪks
01

Loại bỏ hoặc hủy bỏ.

To eliminate or cancel

Ví dụ

The committee decided to eighty six the outdated social media policy.

Ủy ban quyết định loại bỏ chính sách truyền thông xã hội lỗi thời.

They did not want to eighty six the community event this year.

Họ không muốn hủy bỏ sự kiện cộng đồng năm nay.

Did the organizers eighty six the charity fundraiser last month?

Có phải những người tổ chức đã hủy bỏ buổi gây quỹ từ thiện tháng trước không?

02

Loại bỏ cái gì đó hoặc ai đó.

To get rid of something or someone

Ví dụ

The committee decided to eighty six the outdated policies last month.

Ủy ban đã quyết định loại bỏ các chính sách lỗi thời tháng trước.

They did not want to eighty six any members from the group.

Họ không muốn loại bỏ bất kỳ thành viên nào khỏi nhóm.

Did the school administration eighty six the old rules this year?

Liệu ban quản lý trường có loại bỏ các quy tắc cũ năm nay không?

03

Từ chối phục vụ khách hàng.

To refuse service to a customer

Ví dụ

The restaurant decided to eighty six rude customers last Friday evening.

Nhà hàng quyết định từ chối phục vụ những khách hàng thô lỗ tối thứ Sáu vừa qua.

They did not eighty six anyone during the community event last month.

Họ không từ chối phục vụ ai trong sự kiện cộng đồng tháng trước.

Did the café eighty six the loud group yesterday afternoon?

Cà phê có từ chối phục vụ nhóm ồn ào chiều qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eighty six/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eighty six

Không có idiom phù hợp