Bản dịch của từ Ejective trong tiếng Việt

Ejective

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ejective (Adjective)

ɪdʒˈɛktɪv
ɪdʒˈɛktɪv
01

Phục vụ cho việc phóng ra, hoặc đặc trưng bởi sự phóng ra.

Serving to eject or characterised by ejection.

Ví dụ

The ejective speech from the crowd energized the speaker during the debate.

Lời phát biểu mạnh mẽ từ đám đông đã tiếp thêm sức mạnh cho diễn giả trong cuộc tranh luận.

The audience's ejective reactions did not disrupt the flow of the event.

Phản ứng mạnh mẽ của khán giả không làm gián đoạn dòng chảy của sự kiện.

Did the ejective comments from the public influence the council's decision?

Liệu những bình luận mạnh mẽ từ công chúng có ảnh hưởng đến quyết định của hội đồng không?

Ejective (Noun)

ɪdʒˈɛktɪv
ɪdʒˈɛktɪv
01

(ngữ âm học) một phụ âm không thuộc phổi được hình thành bằng cách ép không khí bị mắc kẹt giữa thanh môn và cơ quan phát âm về phía trước rồi đột ngột giải phóng nó.

Phonetics a nonpulmonic consonant formed by squeezing air trapped between the glottis and an articulator further forward and releasing it suddenly.

Ví dụ

The ejective sounds in Amharic are fascinating for social linguistics studies.

Âm thanh ejective trong tiếng Amharic rất thú vị cho nghiên cứu ngôn ngữ xã hội.

Ejective consonants are not common in many social languages worldwide.

Các phụ âm ejective không phổ biến trong nhiều ngôn ngữ xã hội trên thế giới.

Are ejective sounds important in the social context of language evolution?

Âm thanh ejective có quan trọng trong bối cảnh xã hội của sự tiến hóa ngôn ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ejective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ejective

Không có idiom phù hợp