Bản dịch của từ Ejective trong tiếng Việt
Ejective

Ejective (Adjective)
The ejective speech from the crowd energized the speaker during the debate.
Lời phát biểu mạnh mẽ từ đám đông đã tiếp thêm sức mạnh cho diễn giả trong cuộc tranh luận.
The audience's ejective reactions did not disrupt the flow of the event.
Phản ứng mạnh mẽ của khán giả không làm gián đoạn dòng chảy của sự kiện.
Did the ejective comments from the public influence the council's decision?
Liệu những bình luận mạnh mẽ từ công chúng có ảnh hưởng đến quyết định của hội đồng không?
Ejective (Noun)
(ngữ âm học) một phụ âm không thuộc phổi được hình thành bằng cách ép không khí bị mắc kẹt giữa thanh môn và cơ quan phát âm về phía trước rồi đột ngột giải phóng nó.
Phonetics a nonpulmonic consonant formed by squeezing air trapped between the glottis and an articulator further forward and releasing it suddenly.
The ejective sounds in Amharic are fascinating for social linguistics studies.
Âm thanh ejective trong tiếng Amharic rất thú vị cho nghiên cứu ngôn ngữ xã hội.
Ejective consonants are not common in many social languages worldwide.
Các phụ âm ejective không phổ biến trong nhiều ngôn ngữ xã hội trên thế giới.
Are ejective sounds important in the social context of language evolution?
Âm thanh ejective có quan trọng trong bối cảnh xã hội của sự tiến hóa ngôn ngữ không?
Tính từ "ejective" được sử dụng để chỉ một loại âm thanh được phát ra bằng cách ép không khí ra khỏi miệng thông qua một sự đóng kín tại thanh quản. Âm "ejective" thường thấy trong một số ngôn ngữ ôn đới, như tiếng Amhara và tiếng Khoisan. Trong tiếng Anh, "ejective" không có biến thể phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng. Các ngôn ngữ sử dụng âm ejective thể hiện sự phong phú và đa dạng trong cách phát âm, góp phần tăng cường hiểu biết về âm vị học.
Từ "ejective" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ejectus", là dạng quá khứ phân từ của "eicere", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "ném ra". Hệ thống ngữ âm học mô tả "ejective" như một âm vị được sản xuất bằng cách tạo ra áp lực khí ở một vị trí nén trong khoang miệng và đồng thời ngừng luồng khí ở thanh quản. Kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại tạo thành một cái nhìn sâu sắc về cơ chế phát âm, thể hiện sự tham gia của cả không khí và vị trí phát âm trong việc tạo ra âm thanh.
Từ "ejective" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực ngôn ngữ học và âm vị học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về âm thanh, đặc biệt khi mô tả âm vị tạo ra bằng cách áp lực không khí từ thanh quản, thường gặp trong các ngôn ngữ phi Âu. Tuy nhiên, do tính chất chuyên môn, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.