Bản dịch của từ Eke trong tiếng Việt
Eke

Eke (Verb)
She ekes out her income by taking on multiple part-time jobs.
Cô ấy kiếm thêm thu nhập bằng cách nhận nhiều công việc bán thời gian.
The charity organization ekes out its resources to help more people.
Tổ chức từ thiện vất vả với tài nguyên để giúp thêm nhiều người hơn.
Families in poverty often eke out their food supplies to survive.
Các gia đình nghèo thường cố gắng tiết kiệm thức ăn để sống qua ngày.
Từ "eke" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là xoay sở hoặc làm cho cái gì đó tồn tại hoặc duy trì, thường là với nỗ lực hoặc tài nguyên hạn chế. Trong ngữ cảnh của tiếng Anh, "eke out" thường được sử dụng để chỉ việc nỗ lực làm cho nguồn lực, thường là tiền bạc hoặc thực phẩm, kéo dài hơn so với mức bình thường. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong các cụm từ ngữ cụ thể, nhưng bản thân từ "eke" vẫn giữ nguyên nghĩa trong cả hai loại hình tiếng Anh.
Từ "eke" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eacan", có nghĩa là "tăng thêm" hoặc "mở rộng". Được chuyển hóa từ tiếng Đức cổ "eiken", từ này diễn tả hành động làm cho một điều gì đó trở nên to lớn hơn hoặc phong phú hơn. Theo thời gian, nghĩa của "eke" đã phát triển để chỉ việc làm cho cuộc sống hoặc tài nguyên trở nên đủ đầy hơn, thường đi kèm với nỗ lực hoặc sự cố gắng, phản ánh sự kết nối giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "eke" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc để chỉ sự khắc phục khó khăn, đặc biệt là trong cụm từ "eke out a living", ám chỉ việc kiếm sống một cách khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này có thể gặp trong các bài viết hoặc văn bản miêu tả tình trạng kinh tế khó khăn của cá nhân hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp