Bản dịch của từ Elates trong tiếng Việt
Elates

Elates (Verb)
Làm (ai) vui sướng tột độ.
The surprise party elates Sarah on her birthday every year.
Bữa tiệc bất ngờ làm Sarah vui mừng vào sinh nhật mỗi năm.
The news of their engagement does not elate Mark at all.
Tin tức về đám cưới không làm Mark vui mừng chút nào.
Does the charity event elate the community members this year?
Sự kiện từ thiện có làm các thành viên cộng đồng vui mừng năm nay không?
Elates (Noun)
Một tác phẩm điêu khắc hoặc tòa nhà được thiết kế để thể hiện cảm xúc của một người hoặc lập biểu đồ về một sự kiện lịch sử.
A sculpture or building designed to express a persons feelings or chart a historical event.
The statue elates visitors with its powerful representation of freedom.
Tượng đài làm hài lòng du khách với biểu tượng mạnh mẽ về tự do.
The mural does not elate the community; it feels disconnected.
Bức tranh tường không làm hài lòng cộng đồng; nó cảm thấy không liên kết.
Does the new monument elate the citizens of New York City?
Tượng đài mới có làm hài lòng người dân thành phố New York không?
Họ từ
Từ "elates" là động từ chỉ trạng thái cảm xúc tích cực, có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc phấn chấn hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự nâng cao tinh thần hoặc cảm giác hạnh phúc. Tuy không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do giọng nói vùng miền. Trong cả hai biến thể, "elates" được coi là từ khá trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc văn chương.
Từ "elates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "elatere", có nghĩa là "nâng lên", "đưa lên cao". Từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và "latus", phần quá khứ phân từ của "ferre", có nghĩa là "mang" hay "đem". Với ý nghĩa ban đầu thể hiện sự nâng cao hay khích lệ, "elates" hiện nay thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc phấn chấn, vui vẻ, hoặc hạnh phúc, phản ánh sự gia tăng tinh thần hoặc lòng tự hào.
Từ "elates" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện để diễn đạt cảm giác phấn chấn hoặc vui mừng, thường liên quan đến thành tựu hay sự kiện tích cực. Ngoài ra, "elates" thường được sử dụng trong văn chương, truyền thông, và các bài thuyết trình khi mô tả cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội.