Bản dịch của từ Elates trong tiếng Việt

Elates

Verb Noun [U/C]

Elates (Verb)

ɨlˈeɪts
ɨlˈeɪts
01

Làm (ai) vui sướng tột độ.

Make someone ecstatically happy.

Ví dụ

The surprise party elates Sarah on her birthday every year.

Bữa tiệc bất ngờ làm Sarah vui mừng vào sinh nhật mỗi năm.

The news of their engagement does not elate Mark at all.

Tin tức về đám cưới không làm Mark vui mừng chút nào.

Does the charity event elate the community members this year?

Sự kiện từ thiện có làm các thành viên cộng đồng vui mừng năm nay không?

Elates (Noun)

ɨlˈeɪts
ɨlˈeɪts
01

Một tác phẩm điêu khắc hoặc tòa nhà được thiết kế để thể hiện cảm xúc của một người hoặc lập biểu đồ về một sự kiện lịch sử.

A sculpture or building designed to express a persons feelings or chart a historical event.

Ví dụ

The statue elates visitors with its powerful representation of freedom.

Tượng đài làm hài lòng du khách với biểu tượng mạnh mẽ về tự do.

The mural does not elate the community; it feels disconnected.

Bức tranh tường không làm hài lòng cộng đồng; nó cảm thấy không liên kết.

Does the new monument elate the citizens of New York City?

Tượng đài mới có làm hài lòng người dân thành phố New York không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elates

Không có idiom phù hợp