Bản dịch của từ Electromyography trong tiếng Việt

Electromyography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electromyography (Noun)

ɪlɛktɹoʊmaɪˈɑgɹəfi
ɪlɛktɹoʊmaɪˈɑgɹəfi
01

Ghi lại điện của hoạt động cơ.

The electrical recording of muscle activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình chẩn đoán được sử dụng để đánh giá sức khỏe của các cơ và các tế bào thần kinh kiểm soát chúng.

A diagnostic procedure used to assess the health of muscles and the nerve cells that control them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kỹ thuật đánh giá và ghi lại hoạt động điện được sản xuất bởi các cơ xương.

The technique of evaluating and recording the electrical activity produced by skeletal muscles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electromyography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electromyography

Không có idiom phù hợp