Bản dịch của từ Electronic access trong tiếng Việt

Electronic access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic access (Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ˈæksˌɛs
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ˈæksˌɛs
01

Khả năng kết nối và sử dụng thông tin hoặc dịch vụ thông qua các thiết bị điện tử.

The ability to connect to and use information or services via electronic devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Truy cập vào dữ liệu kỹ thuật số hoặc mạng lưới, thường yêu cầu đăng nhập hoặc xác thực an toàn.

Access to digital data or networks, often requiring a secure login or authorization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách thức mà người dùng có thể vào các hệ thống hoặc nội dung điện tử.

The means by which users can gain entry to electronic systems or content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electronic access cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic access

Không có idiom phù hợp