Bản dịch của từ Electronic access trong tiếng Việt

Electronic access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic access (Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ˈæksˌɛs
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ˈæksˌɛs
01

Khả năng kết nối và sử dụng thông tin hoặc dịch vụ thông qua các thiết bị điện tử.

The ability to connect to and use information or services via electronic devices.

Ví dụ

Many students have electronic access to online libraries for research.

Nhiều sinh viên có quyền truy cập điện tử vào thư viện trực tuyến để nghiên cứu.

Not all families have electronic access to the internet at home.

Không phải tất cả các gia đình đều có quyền truy cập điện tử vào internet tại nhà.

Do you think electronic access improves social interactions among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập điện tử cải thiện các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Many people enjoy electronic access to social media platforms like Facebook.

Nhiều người thích truy cập điện tử vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Not everyone has electronic access to online social services in rural areas.

Không phải ai cũng có quyền truy cập điện tử vào dịch vụ xã hội trực tuyến ở vùng nông thôn.

02

Truy cập vào dữ liệu kỹ thuật số hoặc mạng lưới, thường yêu cầu đăng nhập hoặc xác thực an toàn.

Access to digital data or networks, often requiring a secure login or authorization.

Ví dụ

Many people have electronic access to social media platforms like Facebook.

Nhiều người có quyền truy cập điện tử vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Students do not have electronic access to restricted social research databases.

Sinh viên không có quyền truy cập điện tử vào các cơ sở dữ liệu nghiên cứu xã hội hạn chế.

Do you have electronic access to the community forum website?

Bạn có quyền truy cập điện tử vào trang web diễn đàn cộng đồng không?

Many people enjoy electronic access to social media platforms like Facebook.

Nhiều người thích truy cập điện tử vào các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook.

Not everyone has electronic access to important community resources online.

Không phải ai cũng có quyền truy cập điện tử vào các nguồn tài nguyên cộng đồng trực tuyến.

03

Cách thức mà người dùng có thể vào các hệ thống hoặc nội dung điện tử.

The means by which users can gain entry to electronic systems or content.

Ví dụ

Many libraries provide electronic access to their digital resources.

Nhiều thư viện cung cấp quyền truy cập điện tử vào tài nguyên số.

Not all students have electronic access at home for online classes.

Không phải tất cả học sinh đều có quyền truy cập điện tử ở nhà.

How can we improve electronic access for low-income families?

Làm thế nào để chúng ta cải thiện quyền truy cập điện tử cho các gia đình thu nhập thấp?

Many people prefer electronic access to online social networks like Facebook.

Nhiều người thích truy cập điện tử vào các mạng xã hội như Facebook.

Not all communities have electronic access to social services and resources.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có truy cập điện tử vào dịch vụ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronic access/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic access

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.