Bản dịch của từ Electronic resources trong tiếng Việt

Electronic resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic resources (Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ɹˈisɔɹsɨz
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ɹˈisɔɹsɨz
01

Bất kỳ tài liệu nào ở định dạng điện tử có thể được sử dụng cho mục đích giáo dục hoặc thông tin.

Any materials in an electronic format that can be used for educational or informational purposes.

Ví dụ

Many students prefer electronic resources for social studies assignments.

Nhiều sinh viên thích tài nguyên điện tử cho bài tập nghiên cứu xã hội.

Not all electronic resources are reliable for social research.

Không phải tất cả tài nguyên điện tử đều đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội.

Are electronic resources helpful for learning about social issues today?

Tài nguyên điện tử có hữu ích cho việc tìm hiểu các vấn đề xã hội hôm nay không?

02

Các công cụ và nội dung kỹ thuật số giúp việc học tập và truy cập thông tin.

Digital tools and content that facilitate learning and access to information.

Ví dụ

Many students use electronic resources for their social studies projects.

Nhiều học sinh sử dụng tài nguyên điện tử cho các dự án nghiên cứu xã hội.

Not all students have access to electronic resources at home.

Không phải tất cả học sinh đều có quyền truy cập vào tài nguyên điện tử tại nhà.

Do you think electronic resources improve social learning opportunities for students?

Bạn có nghĩ rằng tài nguyên điện tử cải thiện cơ hội học tập xã hội cho học sinh không?

03

Tài nguyên có sẵn trực tuyến hoặc ở định dạng yêu cầu thiết bị điện tử để truy cập.

Resources which are available online or in a format that requires electronic devices to access.

Ví dụ

Many students use electronic resources for their social science projects.

Nhiều sinh viên sử dụng tài nguyên điện tử cho dự án khoa học xã hội.

Students do not rely solely on electronic resources for social studies.

Sinh viên không chỉ dựa vào tài nguyên điện tử cho nghiên cứu xã hội.

Are electronic resources helpful for understanding social issues like poverty?

Tài nguyên điện tử có hữu ích cho việc hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronic resources/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic resources

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.