Bản dịch của từ Electronic resources trong tiếng Việt

Electronic resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic resources(Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ɹˈisɔɹsɨz
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ɹˈisɔɹsɨz
01

Bất kỳ tài liệu nào ở định dạng điện tử có thể được sử dụng cho mục đích giáo dục hoặc thông tin.

Any materials in an electronic format that can be used for educational or informational purposes.

Ví dụ
02

Các công cụ và nội dung kỹ thuật số giúp việc học tập và truy cập thông tin.

Digital tools and content that facilitate learning and access to information.

Ví dụ
03

Tài nguyên có sẵn trực tuyến hoặc ở định dạng yêu cầu thiết bị điện tử để truy cập.

Resources which are available online or in a format that requires electronic devices to access.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh