Bản dịch của từ Electronic resources trong tiếng Việt
Electronic resources

Electronic resources(Noun)
Bất kỳ tài liệu nào ở định dạng điện tử có thể được sử dụng cho mục đích giáo dục hoặc thông tin.
Any materials in an electronic format that can be used for educational or informational purposes.
Các công cụ và nội dung kỹ thuật số giúp việc học tập và truy cập thông tin.
Digital tools and content that facilitate learning and access to information.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tài nguyên điện tử là các tài liệu, thông tin và nội dung được lưu trữ và phân phối dưới dạng kỹ thuật số, bao gồm sách điện tử, tạp chí trực tuyến, cơ sở dữ liệu và các tài liệu đa phương tiện. Tại các quốc gia nói tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với các cách phát âm có thể khác biệt, nhưng có nghĩa chung và mục đích sử dụng tương tự trong môi trường giáo dục và nghiên cứu. Tài nguyên điện tử đóng vai trò chủ chốt trong việc cung cấp thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Tài nguyên điện tử là các tài liệu, thông tin và nội dung được lưu trữ và phân phối dưới dạng kỹ thuật số, bao gồm sách điện tử, tạp chí trực tuyến, cơ sở dữ liệu và các tài liệu đa phương tiện. Tại các quốc gia nói tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với các cách phát âm có thể khác biệt, nhưng có nghĩa chung và mục đích sử dụng tương tự trong môi trường giáo dục và nghiên cứu. Tài nguyên điện tử đóng vai trò chủ chốt trong việc cung cấp thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
