Bản dịch của từ Electroscope trong tiếng Việt
Electroscope

Electroscope (Noun)
Một dụng cụ để phát hiện và đo điện, đặc biệt là dấu hiệu cho thấy sự ion hóa không khí do phóng xạ.
An instrument for detecting and measuring electricity especially as an indication of the ionization of air by radioactivity.
The electroscope showed high readings during the social science experiment last week.
Electroscope đã chỉ ra mức cao trong thí nghiệm khoa học xã hội tuần trước.
Many students did not use the electroscope for their social project.
Nhiều sinh viên đã không sử dụng electroscope cho dự án xã hội của họ.
Did the electroscope work effectively during the social studies presentation?
Electroscope có hoạt động hiệu quả trong buổi thuyết trình nghiên cứu xã hội không?
Electroscope là thiết bị dùng để phát hiện và đo lường điện tích. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý rằng điện tích cùng loại sẽ đẩy nhau và điện tích khác loại sẽ hút nhau. Ở tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu vật lý.
Từ "electroscope" xuất phát từ tiếng Latin "electrum", có nghĩa là "hổ phách", và từ tiếng Hy Lạp "skopein", có nghĩa là "nhìn" hoặc "kiểm tra". Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thiết bị dùng để phát hiện điện tích. Hệ thống này phản ánh các nghiên cứu về điện tích và sự phân tán của điện, đồng thời giữ vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo sự hiểu biết về điện lực trong khoa học hiện đại.
Từ "electroscope" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và vật lý. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục, thí nghiệm và lý thuyết về điện. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về hiện tượng tĩnh điện hoặc mô tả các thiết bị khoa học. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.